Bảng Xếp Hạng Bóng Đá VĐQG Síp
Bảng Xếp Hạng VĐQG Síp
TT | Đội | Tr | T | H | B | Hs | Đ |
1 |
Omonia Nicosia
|
2 | 2 | 0 | 0 | 4 | 6 |
2 |
AEL Limassol
|
2 | 2 | 0 | 0 | 3 | 6 |
3 |
Aris Limassol
|
2 | 2 | 0 | 0 | 3 | 6 |
4 |
Pafos FC
|
1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 3 |
5 |
Apollon Limassol
|
2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 3 |
6 |
Ethnikos Achnas
|
2 | 1 | 0 | 1 | -1 | 3 |
7 |
AEK Larnaca
|
2 | 1 | 0 | 1 | -1 | 3 |
8 |
Karmiotissa Pol.
|
2 | 1 | 0 | 1 | -1 | 3 |
9 |
Anorthosis
|
2 | 0 | 1 | 1 | -1 | 1 |
10 |
Omonia Aradippou
|
2 | 0 | 1 | 1 | -1 | 1 |
11 |
Nea Salamina
|
1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 |
12 |
EN Paralimni
|
1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 |
13 |
Apoel FC
|
1 | 0 | 0 | 1 | -2 | 0 |
14 |
Omonia.Maiou
|
2 | 0 | 0 | 2 | -3 | 0 |
Bảng Xếp Hạng Bóng Đá VĐQG Síp Hôm Nay
Bảng xếp hạng bóng đá VĐQG Síp – Cập nhật bảng xếp VĐQG Síp… NHANH VÀ CHÍNH XÁC nhất.
Ketquanhanh.net cập nhật đầy đủ các thông tin về BXH bóng đá VĐQG Síp, tổng điểm, số bàn thắng, hiệu số bàn thắng, số thẻ phạt cho toàn bộ giải đấu.Giải nghĩa thông số trên bảng xếp hạng bóng đá VĐQG Síp:
TT: Thứ tự trên BXH
T: Số trận Thắng
H: Số trận Hòa
B: Số trận Bại
Bóng trắng: Số Bàn thắng
Bóng đỏ: Số Bàn bại
+/-: Hiệu số
Đ: Điểm