Bảng Xếp Hạng Bóng Đá Aus Brisbane
Bảng Xếp Hạng Aus Brisbane
TT | Đội | Tr | T | H | B | Hs | Đ |
1 |
Robina City
|
14 | 13 | 1 | 0 | 54 | 40 |
2 |
Moreton City Exce. 2
|
15 | 12 | 0 | 3 | 21 | 36 |
3 |
North Star
|
17 | 11 | 2 | 4 | 8 | 35 |
4 |
Grange Thistle
|
16 | 7 | 4 | 5 | 10 | 25 |
5 |
Brisbane Knights
|
15 | 6 | 3 | 6 | -9 | 21 |
6 |
Pine Hills
|
16 | 6 | 2 | 8 | -5 | 20 |
7 |
Samford Rang.
|
15 | 6 | 1 | 8 | -11 | 19 |
8 |
Taringa Rovers
|
14 | 5 | 1 | 8 | -12 | 16 |
9 |
Souths Utd
|
15 | 4 | 3 | 8 | -19 | 15 |
10 |
Mitchelton
|
15 | 4 | 1 | 10 | -7 | 13 |
11 |
North Lakes United
|
17 | 4 | 1 | 12 | -22 | 13 |
12 |
Maroochydore Swans
|
15 | 3 | 3 | 9 | -8 | 12 |
Bảng Xếp Hạng Bóng Đá Aus Brisbane Hôm Nay
Bảng xếp hạng bóng đá Aus Brisbane – Cập nhật bảng xếp Aus Brisbane… NHANH VÀ CHÍNH XÁC nhất.
Ketquanhanh.net cập nhật đầy đủ các thông tin về BXH bóng đá Aus Brisbane, tổng điểm, số bàn thắng, hiệu số bàn thắng, số thẻ phạt cho toàn bộ giải đấu.Giải nghĩa thông số trên bảng xếp hạng bóng đá Aus Brisbane:
TT: Thứ tự trên BXH
T: Số trận Thắng
H: Số trận Hòa
B: Số trận Bại
Bóng trắng: Số Bàn thắng
Bóng đỏ: Số Bàn bại
+/-: Hiệu số
Đ: Điểm
