Bảng Xếp Hạng Bóng Đá Brazil Gaucho
Bảng Xếp Hạng Brazil Gaucho
TT | Đội | Tr | T | H | B | Hs | Đ |
1 |
Internacional/RS
|
11 | 9 | 1 | 1 | 14 | 28 |
2 |
Gremio/RS
|
11 | 7 | 2 | 2 | 13 | 23 |
3 |
Caxias/RS
|
11 | 4 | 4 | 3 | 1 | 16 |
4 |
Guarany/RS
|
11 | 4 | 4 | 3 | -3 | 16 |
5 |
Juventude/RS
|
11 | 4 | 3 | 4 | 6 | 15 |
6 |
Sao Jose PoA/RS
|
11 | 3 | 6 | 2 | 1 | 15 |
7 |
Brasil Pelotas/RS
|
11 | 3 | 6 | 2 | 1 | 15 |
8 |
Sao Luiz/RS
|
11 | 2 | 7 | 2 | 0 | 13 |
9 |
Ypiranga/RS
|
11 | 1 | 7 | 3 | -7 | 10 |
10 |
Avenida/RS
|
11 | 2 | 3 | 6 | -5 | 9 |
11 |
Novo Hamburgo/RS
|
11 | 2 | 3 | 6 | -9 | 9 |
12 |
Santa Cruz/RS
|
11 | 0 | 4 | 7 | -12 | 4 |
Bảng Xếp Hạng Bóng Đá Brazil Gaucho Hôm Nay
Bảng xếp hạng bóng đá Brazil Gaucho – Cập nhật bảng xếp Brazil Gaucho… NHANH VÀ CHÍNH XÁC nhất.
Ketquanhanh.net cập nhật đầy đủ các thông tin về BXH bóng đá Brazil Gaucho, tổng điểm, số bàn thắng, hiệu số bàn thắng, số thẻ phạt cho toàn bộ giải đấu.Giải nghĩa thông số trên bảng xếp hạng bóng đá Brazil Gaucho:
TT: Thứ tự trên BXH
T: Số trận Thắng
H: Số trận Hòa
B: Số trận Bại
Bóng trắng: Số Bàn thắng
Bóng đỏ: Số Bàn bại
+/-: Hiệu số
Đ: Điểm