Bảng Xếp Hạng Bóng Đá C1 Châu Úc
Bảng Xếp Hạng C1 Châu Úc
A | Tr | T | H | B | Hs | Đ | |
1 |
AS Pirae
|
3 | 3 | 0 | 0 | 11 | 9 |
2 |
Solomon Warriors
|
3 | 1 | 1 | 1 | 7 | 4 |
3 |
Waitakare Utd
|
3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 |
4 |
Kiwi FC
|
3 | 0 | 0 | 3 | -18 | 0 |
B | Tr | T | H | B | Hs | Đ | |
1 |
Amicale FC
|
3 | 3 | 0 | 0 | 8 | 9 |
2 |
Auckland City
|
3 | 2 | 0 | 1 | 5 | 6 |
3 |
AS Dragon
|
3 | 1 | 0 | 2 | 1 | 3 |
4 |
Nadi FC
|
3 | 0 | 0 | 3 | -14 | 0 |
C | Tr | T | H | B | Hs | Đ | |
1 |
Ba FC
|
3 | 2 | 1 | 0 | 6 | 7 |
2 |
AS Magenta
|
3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 |
3 |
Tafea FC
|
3 | 1 | 0 | 2 | -4 | 3 |
4 |
Hekari Utd
|
3 | 0 | 2 | 1 | -2 | 2 |
Bảng Xếp Hạng Bóng Đá C1 Châu Úc Hôm Nay
Bảng xếp hạng bóng đá C1 Châu Úc – Cập nhật bảng xếp C1 Châu Úc… NHANH VÀ CHÍNH XÁC nhất.
Ketquanhanh.net cập nhật đầy đủ các thông tin về BXH bóng đá C1 Châu Úc, tổng điểm, số bàn thắng, hiệu số bàn thắng, số thẻ phạt cho toàn bộ giải đấu.Giải nghĩa thông số trên bảng xếp hạng bóng đá C1 Châu Úc:
TT: Thứ tự trên BXH
T: Số trận Thắng
H: Số trận Hòa
B: Số trận Bại
Bóng trắng: Số Bàn thắng
Bóng đỏ: Số Bàn bại
+/-: Hiệu số
Đ: Điểm