Bảng Xếp Hạng Bóng Đá CAF COSAFA Cup
Bảng Xếp Hạng CAF COSAFA Cup
A | Tr | T | H | B | Hs | Đ | |
1 |
Mozambique
|
3 | 1 | 2 | 0 | 2 | 5 |
2 |
Nam Phi
|
3 | 1 | 2 | 0 | 1 | 5 |
3 |
Eswatini
|
3 | 0 | 2 | 1 | -1 | 2 |
4 |
Botswana
|
3 | 0 | 2 | 1 | -2 | 2 |
5 |
Senegal
|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
B | Tr | T | H | B | Hs | Đ | |
1 |
Comoros
|
3 | 2 | 0 | 1 | 2 | 6 |
2 |
Kenya
|
3 | 2 | 0 | 1 | 2 | 6 |
3 |
Zimbabwe
|
3 | 2 | 0 | 1 | 1 | 6 |
4 |
Zambia
|
3 | 0 | 0 | 3 | -5 | 0 |
C | Tr | T | H | B | Hs | Đ | |
1 |
Angola
|
3 | 2 | 1 | 0 | 3 | 7 |
2 |
Namibia
|
3 | 2 | 1 | 0 | 3 | 7 |
3 |
Seychelles
|
3 | 0 | 1 | 2 | -3 | 1 |
4 |
Lesotho
|
3 | 0 | 1 | 2 | -3 | 1 |
Bảng Xếp Hạng Bóng Đá CAF COSAFA Cup Hôm Nay
Bảng xếp hạng bóng đá CAF COSAFA Cup – Cập nhật bảng xếp CAF COSAFA Cup… NHANH VÀ CHÍNH XÁC nhất.
Ketquanhanh.net cập nhật đầy đủ các thông tin về BXH bóng đá CAF COSAFA Cup, tổng điểm, số bàn thắng, hiệu số bàn thắng, số thẻ phạt cho toàn bộ giải đấu.Giải nghĩa thông số trên bảng xếp hạng bóng đá CAF COSAFA Cup:
TT: Thứ tự trên BXH
T: Số trận Thắng
H: Số trận Hòa
B: Số trận Bại
Bóng trắng: Số Bàn thắng
Bóng đỏ: Số Bàn bại
+/-: Hiệu số
Đ: Điểm