TT Đội Tr T H B Hs Đ
1
Benfica
0 0 0 0 0 0
2
Brann
0 0 0 0 0 0
3
FC Noah
0 0 0 0 0 0
4
Lech Poznan
0 0 0 0 0 0
5
Breidablik
0 0 0 0 0 0
6
Buducnost
0 0 0 0 0 0
7
HNK Rijeka
0 0 0 0 0 0
8
Kobenhavn
0 0 0 0 0 0
9
Basel
0 0 0 0 0 0
10
Bodo Glimt
0 0 0 0 0 0
11
Celtic
0 0 0 0 0 0
12
Club Brugge
0 0 0 0 0 0
13
Crvena Zvezda
0 0 0 0 0 0
14
Differdange
0 0 0 0 0 0
15
Dinamo Kiev
0 0 0 0 0 0
16
Dinamo Minsk
0 0 0 0 0 0
17
Drita FC
0 0 0 0 0 0
18
Egnatia Rrogozhine
0 0 0 0 0 0
19
FC Iberia 1999
0 0 0 0 0 0
20
Fenerbahce
0 0 0 0 0 0
21
Karabakh Agdam
0 0 0 0 0 0
22
Ferencvaros
0 0 0 0 0 0
23
Feyenoord
0 0 0 0 0 0
24
Hamrun Spartans
0 0 0 0 0 0
25
Inter d.Escaldes
0 0 0 0 0 0
26
Kairat Almaty
0 0 0 0 0 0
27
KuPS
0 0 0 0 0 0
28
Levadia T.
0 0 0 0 0 0
29
Lincoln Red Imps
0 0 0 0 0 0
30
Nice
0 0 0 0 0 0
31
Shelbourne
0 0 0 0 0 0
32
Linfield
0 0 0 0 0 0
33
Ludogorets
0 0 0 0 0 0
34
Pafos FC
0 0 0 0 0 0
35
Maccabi TA
0 0 0 0 0 0
36
Malmo
0 0 0 0 0 0
37
Milsami
0 0 0 0 0 0
38
O.Ljubljana
0 0 0 0 0 0
39
Rangers
0 0 0 0 0 0
40
Panathinaikos
0 0 0 0 0 0
41
RB Salzburg
0 0 0 0 0 0
42
Rigas Futbola Skola
0 0 0 0 0 0
43
Servette
0 0 0 0 0 0
44
Shkendija
0 0 0 0 0 0
45
Slo. Bratislava
0 0 0 0 0 0
46
Steaua Bucuresti
0 0 0 0 0 0
47
Sturm Graz
0 0 0 0 0 0
48
The New Saints
0 0 0 0 0 0
49
VMFD Zalgiris
0 0 0 0 0 0
50
Vik.Plzen
0 0 0 0 0 0
51
Vikingur Gota
0 0 0 0 0 0
52
Zrinjski
0 0 0 0 0 0
53
Virtus
0 0 0 0 0 0

Bảng Xếp Hạng Bóng Đá Cúp C1 Châu Âu Hôm Nay

Bảng xếp hạng bóng đá Cúp C1 Châu Âu – Cập nhật bảng xếp Cúp C1 Châu Âu… NHANH VÀ CHÍNH XÁC nhất.

Ketquanhanh.net cập nhật đầy đủ các thông tin về BXH bóng đá Cúp C1 Châu Âu, tổng điểm, số bàn thắng, hiệu số bàn thắng, số thẻ phạt cho toàn bộ giải đấu.

Giải nghĩa thông số trên bảng xếp hạng bóng đá Cúp C1 Châu Âu:

TT: Thứ tự trên BXH

T: Số trận Thắng

H: Số trận Hòa

B: Số trận Bại

Bóng trắng: Số Bàn thắng

Bóng đỏ: Số Bàn bại

+/-: Hiệu số

Đ: Điểm