Bảng Xếp Hạng Bóng Đá Cúp Latvia
Bảng Xếp Hạng Cúp Latvia
TT | Đội | Tr | T | H | B | Hs | Đ |
1 |
Rigas Futbola Skola
|
3 | 3 | 0 | 0 | 3 | 9 |
2 |
FK Auda
|
3 | 2 | 1 | 0 | 6 | 7 |
3 |
Riga FC
|
3 | 2 | 0 | 1 | 6 | 6 |
4 |
FK Liepaja
|
3 | 2 | 0 | 1 | 0 | 6 |
5 |
METTA/LU Riga
|
2 | 1 | 1 | 0 | 4 | 4 |
6 |
Valmiera / BSS
|
2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 3 |
7 |
AFA Olaine
|
2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 3 |
8 |
Tukums/Salaspils
|
1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 |
9 |
Daugava
|
1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 |
10 |
JDFS Alberts
|
1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 |
11 |
Jelgava
|
1 | 0 | 0 | 1 | -2 | 0 |
12 |
Marupes
|
1 | 0 | 0 | 1 | -3 | 0 |
13 |
Ventspils
|
1 | 0 | 0 | 1 | -3 | 0 |
14 |
Beitar/Riga
|
1 | 0 | 0 | 1 | -4 | 0 |
15 |
Leevon PPK
|
1 | 0 | 0 | 1 | -4 | 0 |
Bảng Xếp Hạng Bóng Đá Cúp Latvia Hôm Nay
Bảng xếp hạng bóng đá Cúp Latvia – Cập nhật bảng xếp Cúp Latvia… NHANH VÀ CHÍNH XÁC nhất.
Ketquanhanh.net cập nhật đầy đủ các thông tin về BXH bóng đá Cúp Latvia, tổng điểm, số bàn thắng, hiệu số bàn thắng, số thẻ phạt cho toàn bộ giải đấu.Giải nghĩa thông số trên bảng xếp hạng bóng đá Cúp Latvia:
TT: Thứ tự trên BXH
T: Số trận Thắng
H: Số trận Hòa
B: Số trận Bại
Bóng trắng: Số Bàn thắng
Bóng đỏ: Số Bàn bại
+/-: Hiệu số
Đ: Điểm