TT Đội Tr T H B Hs Đ
1
Angelholms
0 0 0 0 0 0
2
Borens IK
0 0 0 0 0 0
3
Brage
0 0 0 0 0 0
4
Bralanda IF
0 0 0 0 0 0
5
Dalkurd FF
0 0 0 0 0 0
6
FBK Karlstad
0 0 0 0 0 0
7
Forward
0 0 0 0 0 0
8
Gottne IF
0 0 0 0 0 0
9
Gute
0 0 0 0 0 0
10
Hagapojkarna
0 0 0 0 0 0
11
Herrestads
0 0 0 0 0 0
12
Huddinge IF
0 0 0 0 0 0
13
IFK Ostersund
0 0 0 0 0 0
14
Hudiksvalls FF
0 0 0 0 0 0
15
IFK Eskilstuna
0 0 0 0 0 0
16
IFK Hassleholm
0 0 0 0 0 0
17
IFK Stocksund
0 0 0 0 0 0
18
IK Zenith
0 0 0 0 0 0
19
Jarfalla
0 0 0 0 0 0
20
Jonkopings
0 0 0 0 0 0
21
Karlstad BK
0 0 0 0 0 0
22
Kristianopels
0 0 0 0 0 0
23
Kubikenborgs IF
0 0 0 0 0 0
24
Nacka FF
0 0 0 0 0 0
25
Nykopings
0 0 0 0 0 0
26
Pitea IF
0 0 0 0 0 0
27
Skelleftea FF
0 0 0 0 0 0
28
Smedby AIS
0 0 0 0 0 0
29
Sollentuna FK
0 0 0 0 0 0
30
Stegeborgs IF
0 0 0 0 0 0
31
Sunnersta AIF
0 0 0 0 0 0
32
Torns IF
0 0 0 0 0 0
33
Tvaakers IF
0 0 0 0 0 0
34
Vanersborgs IF
0 0 0 0 0 0
35
Vasalunds
0 0 0 0 0 0

Bảng Xếp Hạng Bóng Đá Cúp Thụy Điển Hôm Nay

Bảng xếp hạng bóng đá Cúp Thụy Điển – Cập nhật bảng xếp Cúp Thụy Điển… NHANH VÀ CHÍNH XÁC nhất.

Ketquanhanh.net cập nhật đầy đủ các thông tin về BXH bóng đá Cúp Thụy Điển, tổng điểm, số bàn thắng, hiệu số bàn thắng, số thẻ phạt cho toàn bộ giải đấu.

Giải nghĩa thông số trên bảng xếp hạng bóng đá Cúp Thụy Điển:

TT: Thứ tự trên BXH

T: Số trận Thắng

H: Số trận Hòa

B: Số trận Bại

Bóng trắng: Số Bàn thắng

Bóng đỏ: Số Bàn bại

+/-: Hiệu số

Đ: Điểm

x