Bảng Xếp Hạng Bóng Đá Hạng 2 Bồ Đào Nha
Bảng Xếp Hạng Hạng 2 Bồ Đào Nha
TT | Đội | Tr | T | H | B | Hs | Đ |
1 |
Santa Clara
|
34 | 21 | 10 | 3 | 29 | 73 |
2 |
Nacional Madeira
|
34 | 21 | 8 | 5 | 31 | 71 |
3 |
Maritimo
|
34 | 18 | 10 | 6 | 23 | 64 |
4 |
AVS Futebol
|
34 | 20 | 4 | 10 | 16 | 64 |
5 |
Pacos Ferreira
|
34 | 14 | 10 | 10 | 7 | 52 |
6 |
Tondela
|
34 | 12 | 13 | 9 | 3 | 49 |
7 |
Uniao Torreense
|
34 | 13 | 9 | 12 | 3 | 48 |
8 |
Benfica B
|
34 | 12 | 9 | 13 | 0 | 45 |
9 |
Porto B
|
34 | 12 | 8 | 14 | 0 | 44 |
10 |
CD Mafra
|
34 | 11 | 11 | 12 | -2 | 44 |
11 |
Academico Viseu
|
34 | 9 | 16 | 9 | -2 | 43 |
12 |
Uniao Leiria
|
34 | 11 | 9 | 14 | 4 | 42 |
13 |
Penafiel
|
34 | 11 | 6 | 17 | -8 | 39 |
14 |
Leixoes
|
34 | 7 | 16 | 11 | -9 | 37 |
15 |
UD Oliveirense
|
34 | 8 | 10 | 16 | -17 | 34 |
16 |
Feirense
|
34 | 8 | 7 | 19 | -18 | 31 |
17 |
Vilaverdense SC
|
34 | 8 | 4 | 22 | -29 | 28 |
18 |
Belenenses
|
34 | 6 | 8 | 20 | -31 | 26 |
19 |
Lusitania Lourosa
|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Bảng Xếp Hạng Bóng Đá Hạng 2 Bồ Đào Nha Hôm Nay
Bảng xếp hạng bóng đá Hạng 2 Bồ Đào Nha – Cập nhật bảng xếp Hạng 2 Bồ Đào Nha… NHANH VÀ CHÍNH XÁC nhất.
Ketquanhanh.net cập nhật đầy đủ các thông tin về BXH bóng đá Hạng 2 Bồ Đào Nha, tổng điểm, số bàn thắng, hiệu số bàn thắng, số thẻ phạt cho toàn bộ giải đấu.Giải nghĩa thông số trên bảng xếp hạng bóng đá Hạng 2 Bồ Đào Nha:
TT: Thứ tự trên BXH
T: Số trận Thắng
H: Số trận Hòa
B: Số trận Bại
Bóng trắng: Số Bàn thắng
Bóng đỏ: Số Bàn bại
+/-: Hiệu số
Đ: Điểm
![](https://ketquanhanh.net/wp-content/themes/bongda/images/icon_top.png)