Bảng Xếp Hạng Bóng Đá Hạng 2 Brazil
Bảng Xếp Hạng Hạng 2 Brazil
TT | Đội | Tr | T | H | B | Hs | Đ |
1 |
Santos/SP
|
38 | 20 | 8 | 10 | 25 | 68 |
2 |
Mirassol/SP
|
38 | 19 | 10 | 9 | 16 | 67 |
3 |
SC Recife/PE
|
38 | 19 | 9 | 10 | 20 | 66 |
4 |
Ceara/CE
|
38 | 19 | 7 | 12 | 18 | 64 |
5 |
Novorizontino/SP
|
38 | 18 | 10 | 10 | 12 | 64 |
6 |
Goias/GO
|
38 | 18 | 9 | 11 | 24 | 63 |
7 |
America/MG
|
38 | 15 | 13 | 10 | 15 | 58 |
8 |
Operario/PR
|
38 | 16 | 10 | 12 | 2 | 58 |
9 |
Vila Nova/GO
|
38 | 16 | 7 | 15 | -12 | 55 |
10 |
Avai/SC
|
38 | 14 | 11 | 13 | 2 | 53 |
11 |
Amazonas/AM
|
38 | 14 | 10 | 14 | -6 | 52 |
12 |
Paysandu/PA
|
38 | 12 | 14 | 12 | -2 | 50 |
13 |
Coritiba/PR
|
38 | 14 | 8 | 16 | -3 | 50 |
14 |
Botafogo/SP
|
38 | 11 | 12 | 15 | -15 | 45 |
15 |
Chapecoense
|
38 | 11 | 11 | 16 | -11 | 44 |
16 |
CRB/AL
|
38 | 11 | 10 | 17 | -7 | 43 |
17 |
Ponte Preta/SP
|
38 | 10 | 8 | 20 | -18 | 38 |
18 |
Ituano/SP
|
38 | 11 | 4 | 23 | -20 | 37 |
19 |
Brusque FC/SC
|
38 | 8 | 12 | 18 | -20 | 36 |
20 |
Guarani/SP
|
38 | 8 | 9 | 21 | -20 | 33 |
Bảng Xếp Hạng Bóng Đá Hạng 2 Brazil Hôm Nay
Bảng xếp hạng bóng đá Hạng 2 Brazil – Cập nhật bảng xếp Hạng 2 Brazil… NHANH VÀ CHÍNH XÁC nhất.
Ketquanhanh.net cập nhật đầy đủ các thông tin về BXH bóng đá Hạng 2 Brazil, tổng điểm, số bàn thắng, hiệu số bàn thắng, số thẻ phạt cho toàn bộ giải đấu.Giải nghĩa thông số trên bảng xếp hạng bóng đá Hạng 2 Brazil:
TT: Thứ tự trên BXH
T: Số trận Thắng
H: Số trận Hòa
B: Số trận Bại
Bóng trắng: Số Bàn thắng
Bóng đỏ: Số Bàn bại
+/-: Hiệu số
Đ: Điểm