Bảng Xếp Hạng Bóng Đá Hạng 2 Brazil
Bảng Xếp Hạng Hạng 2 Brazil
TT | Đội | Tr | T | H | B | Hs | Đ |
1 |
Coritiba/PR
|
26 | 13 | 8 | 5 | 12 | 47 |
2 |
Goias/GO
|
26 | 13 | 6 | 7 | 7 | 45 |
3 |
Criciuma/SC
|
26 | 12 | 7 | 7 | 12 | 43 |
4 |
Chapecoense
|
26 | 12 | 5 | 9 | 11 | 41 |
5 |
Novorizontino/SP
|
26 | 10 | 10 | 6 | 4 | 40 |
6 |
Remo/PA
|
26 | 9 | 12 | 5 | 5 | 39 |
7 |
Athletico/PR
|
26 | 11 | 6 | 9 | 1 | 39 |
8 |
Cuiaba/MT
|
26 | 10 | 8 | 8 | 1 | 38 |
9 |
CRB/AL
|
26 | 11 | 4 | 11 | 5 | 37 |
10 |
Avai/SC
|
26 | 9 | 9 | 8 | 5 | 36 |
11 |
Vila Nova/GO
|
26 | 10 | 6 | 10 | 0 | 36 |
12 |
Operario/PR
|
26 | 9 | 8 | 9 | 3 | 35 |
13 |
Atletico/GO
|
26 | 8 | 11 | 7 | 1 | 35 |
14 |
Athletic Club/MG
|
26 | 9 | 5 | 12 | -5 | 32 |
15 |
Ferroviaria/SP
|
26 | 7 | 10 | 9 | -4 | 31 |
16 |
Botafogo/SP
|
26 | 7 | 7 | 12 | -17 | 28 |
17 |
America/MG
|
26 | 7 | 6 | 13 | -7 | 27 |
18 |
Volta Redonda/RJ
|
26 | 6 | 9 | 11 | -11 | 27 |
19 |
Amazonas/AM
|
26 | 5 | 9 | 12 | -13 | 24 |
20 |
Paysandu/PA
|
26 | 4 | 10 | 12 | -10 | 22 |
Bảng Xếp Hạng Bóng Đá Hạng 2 Brazil Hôm Nay
Bảng xếp hạng bóng đá Hạng 2 Brazil – Cập nhật bảng xếp Hạng 2 Brazil… NHANH VÀ CHÍNH XÁC nhất.
Ketquanhanh.net cập nhật đầy đủ các thông tin về BXH bóng đá Hạng 2 Brazil, tổng điểm, số bàn thắng, hiệu số bàn thắng, số thẻ phạt cho toàn bộ giải đấu.Giải nghĩa thông số trên bảng xếp hạng bóng đá Hạng 2 Brazil:
TT: Thứ tự trên BXH
T: Số trận Thắng
H: Số trận Hòa
B: Số trận Bại
Bóng trắng: Số Bàn thắng
Bóng đỏ: Số Bàn bại
+/-: Hiệu số
Đ: Điểm
