Bảng Xếp Hạng Bóng Đá Hạng 2 Brazil
Bảng Xếp Hạng Hạng 2 Brazil
TT | Đội | Tr | T | H | B | Hs | Đ |
1 |
Santos/SP
|
31 | 16 | 8 | 7 | 21 | 56 |
2 |
Novorizontino/SP
|
31 | 15 | 9 | 7 | 9 | 54 |
3 |
SC Recife/PE
|
30 | 15 | 8 | 7 | 12 | 53 |
4 |
Mirassol/SP
|
31 | 14 | 8 | 9 | 7 | 50 |
5 |
America/MG
|
31 | 12 | 12 | 7 | 13 | 48 |
6 |
Ceara/CE
|
31 | 14 | 6 | 11 | 11 | 48 |
7 |
Vila Nova/GO
|
30 | 13 | 7 | 10 | -4 | 46 |
8 |
Avai/SC
|
31 | 11 | 10 | 10 | 1 | 43 |
9 |
Operario/PR
|
30 | 12 | 7 | 11 | 1 | 43 |
10 |
Amazonas/AM
|
29 | 11 | 9 | 9 | 0 | 42 |
11 |
Goias/GO
|
29 | 11 | 8 | 10 | 10 | 41 |
12 |
Coritiba/PR
|
30 | 11 | 8 | 11 | 0 | 41 |
13 |
Paysandu/PA
|
31 | 8 | 12 | 11 | -5 | 36 |
14 |
Ponte Preta/SP
|
31 | 9 | 8 | 14 | -9 | 35 |
15 |
Chapecoense
|
31 | 8 | 10 | 13 | -7 | 34 |
16 |
Botafogo/SP
|
29 | 7 | 12 | 10 | -9 | 33 |
17 |
Ituano/SP
|
30 | 9 | 4 | 17 | -15 | 31 |
18 |
CRB/AL
|
29 | 7 | 9 | 13 | -10 | 30 |
19 |
Brusque FC/SC
|
30 | 6 | 12 | 12 | -13 | 30 |
20 |
Guarani/SP
|
29 | 6 | 7 | 16 | -13 | 25 |
Bảng Xếp Hạng Bóng Đá Hạng 2 Brazil Hôm Nay
Bảng xếp hạng bóng đá Hạng 2 Brazil – Cập nhật bảng xếp Hạng 2 Brazil… NHANH VÀ CHÍNH XÁC nhất.
Ketquanhanh.net cập nhật đầy đủ các thông tin về BXH bóng đá Hạng 2 Brazil, tổng điểm, số bàn thắng, hiệu số bàn thắng, số thẻ phạt cho toàn bộ giải đấu.Giải nghĩa thông số trên bảng xếp hạng bóng đá Hạng 2 Brazil:
TT: Thứ tự trên BXH
T: Số trận Thắng
H: Số trận Hòa
B: Số trận Bại
Bóng trắng: Số Bàn thắng
Bóng đỏ: Số Bàn bại
+/-: Hiệu số
Đ: Điểm