Bảng Xếp Hạng Bóng Đá Hạng 2 Brazil
Bảng Xếp Hạng Hạng 2 Brazil
TT | Đội | Tr | T | H | B | Hs | Đ |
1 |
Vitoria/BA
|
38 | 22 | 6 | 10 | 19 | 72 |
2 |
Juventude/RS
|
38 | 18 | 11 | 9 | 11 | 65 |
3 |
Criciuma/SC
|
38 | 19 | 7 | 12 | 12 | 64 |
4 |
Atletico/GO
|
38 | 17 | 13 | 8 | 11 | 64 |
5 |
SC Recife/PE
|
38 | 17 | 12 | 9 | 19 | 63 |
6 |
Novorizontino/SP
|
38 | 19 | 6 | 13 | 18 | 63 |
7 |
Mirassol/SP
|
38 | 18 | 9 | 11 | 11 | 63 |
8 |
Vila Nova/GO
|
38 | 17 | 10 | 11 | 19 | 61 |
9 |
Guarani/SP
|
38 | 15 | 12 | 11 | 9 | 57 |
10 |
CRB/AL
|
38 | 16 | 9 | 13 | 6 | 57 |
11 |
Ceara/CE
|
38 | 13 | 11 | 14 | -5 | 50 |
12 |
Botafogo/SP
|
38 | 12 | 11 | 15 | -17 | 47 |
13 |
Avai/SC
|
38 | 10 | 14 | 14 | -17 | 44 |
14 |
Ituano/SP
|
38 | 9 | 15 | 14 | -5 | 42 |
15 |
Ponte Preta/SP
|
38 | 9 | 15 | 14 | -11 | 42 |
16 |
Chapecoense
|
38 | 9 | 13 | 16 | -5 | 40 |
17 |
Sampaio Correa/MA
|
38 | 8 | 15 | 15 | -12 | 39 |
18 |
Tombense FC/MG
|
38 | 9 | 10 | 19 | -13 | 37 |
19 |
Londrina/PR
|
38 | 7 | 10 | 21 | -27 | 31 |
20 |
Abc/RN
|
38 | 5 | 13 | 20 | -23 | 28 |
Bảng Xếp Hạng Bóng Đá Hạng 2 Brazil Hôm Nay
Bảng xếp hạng bóng đá Hạng 2 Brazil – Cập nhật bảng xếp Hạng 2 Brazil… NHANH VÀ CHÍNH XÁC nhất.
Ketquanhanh.net cập nhật đầy đủ các thông tin về BXH bóng đá Hạng 2 Brazil, tổng điểm, số bàn thắng, hiệu số bàn thắng, số thẻ phạt cho toàn bộ giải đấu.Giải nghĩa thông số trên bảng xếp hạng bóng đá Hạng 2 Brazil:
TT: Thứ tự trên BXH
T: Số trận Thắng
H: Số trận Hòa
B: Số trận Bại
Bóng trắng: Số Bàn thắng
Bóng đỏ: Số Bàn bại
+/-: Hiệu số
Đ: Điểm