Bảng Xếp Hạng Bóng Đá Hạng 2 Đan Mạch
Bảng Xếp Hạng Hạng 2 Đan Mạch
TT | Đội | Tr | T | H | B | Hs | Đ |
1 |
Odense BK
|
22 | 14 | 7 | 1 | 26 | 49 |
2 |
Fredericia
|
22 | 13 | 1 | 8 | 18 | 40 |
3 |
AC Horsens
|
22 | 12 | 4 | 6 | 9 | 40 |
4 |
Hvidovre IF
|
22 | 10 | 6 | 6 | 6 | 36 |
5 |
Kolding IF
|
22 | 9 | 7 | 6 | 8 | 34 |
6 |
Esbjerg FB
|
22 | 11 | 1 | 10 | 5 | 34 |
7 |
Hillerod
|
22 | 8 | 8 | 6 | 6 | 32 |
8 |
Hobro I.K.
|
22 | 7 | 5 | 10 | -8 | 26 |
9 |
B93 Kobenhavn
|
22 | 6 | 5 | 11 | -18 | 23 |
10 |
HB Koge
|
22 | 6 | 4 | 12 | -16 | 22 |
11 |
Vendsyssel FF
|
22 | 5 | 5 | 12 | -12 | 20 |
12 |
Roskilde
|
22 | 4 | 1 | 17 | -24 | 13 |
Bảng Xếp Hạng Bóng Đá Hạng 2 Đan Mạch Hôm Nay
Bảng xếp hạng bóng đá Hạng 2 Đan Mạch – Cập nhật bảng xếp Hạng 2 Đan Mạch… NHANH VÀ CHÍNH XÁC nhất.
Ketquanhanh.net cập nhật đầy đủ các thông tin về BXH bóng đá Hạng 2 Đan Mạch, tổng điểm, số bàn thắng, hiệu số bàn thắng, số thẻ phạt cho toàn bộ giải đấu.Giải nghĩa thông số trên bảng xếp hạng bóng đá Hạng 2 Đan Mạch:
TT: Thứ tự trên BXH
T: Số trận Thắng
H: Số trận Hòa
B: Số trận Bại
Bóng trắng: Số Bàn thắng
Bóng đỏ: Số Bàn bại
+/-: Hiệu số
Đ: Điểm
