Bảng Xếp Hạng Bóng Đá Hạng 2 Đan Mạch
Bảng Xếp Hạng Hạng 2 Đan Mạch
TT | Đội | Tr | T | H | B | Hs | Đ |
1 |
Aalborg BK
|
22 | 15 | 6 | 1 | 26 | 51 |
2 |
Sonderjyske
|
22 | 15 | 4 | 3 | 34 | 49 |
3 |
Vendsyssel FF
|
22 | 10 | 6 | 6 | 6 | 36 |
4 |
Fredericia
|
22 | 9 | 8 | 5 | 7 | 35 |
5 |
Kolding IF
|
22 | 10 | 3 | 9 | 2 | 33 |
6 |
Hobro I.K.
|
22 | 10 | 3 | 9 | 2 | 33 |
7 |
Hillerod
|
22 | 8 | 6 | 8 | 7 | 30 |
8 |
B93 Kobenhavn
|
22 | 8 | 4 | 10 | -11 | 28 |
9 |
AC Horsens
|
22 | 7 | 4 | 11 | -7 | 25 |
10 |
HB Koge
|
22 | 5 | 3 | 14 | -26 | 18 |
11 |
Naestved BK
|
22 | 1 | 11 | 10 | -17 | 14 |
12 |
Helsingor
|
22 | 2 | 6 | 14 | -23 | 12 |
Bảng Xếp Hạng Bóng Đá Hạng 2 Đan Mạch Hôm Nay
Bảng xếp hạng bóng đá Hạng 2 Đan Mạch – Cập nhật bảng xếp Hạng 2 Đan Mạch… NHANH VÀ CHÍNH XÁC nhất.
Ketquanhanh.net cập nhật đầy đủ các thông tin về BXH bóng đá Hạng 2 Đan Mạch, tổng điểm, số bàn thắng, hiệu số bàn thắng, số thẻ phạt cho toàn bộ giải đấu.Giải nghĩa thông số trên bảng xếp hạng bóng đá Hạng 2 Đan Mạch:
TT: Thứ tự trên BXH
T: Số trận Thắng
H: Số trận Hòa
B: Số trận Bại
Bóng trắng: Số Bàn thắng
Bóng đỏ: Số Bàn bại
+/-: Hiệu số
Đ: Điểm