Bảng Xếp Hạng Bóng Đá Hạng 2 Đan Mạch
Bảng Xếp Hạng Hạng 2 Đan Mạch
TT | Đội | Tr | T | H | B | Hs | Đ |
1 |
Odense BK
|
8 | 8 | 0 | 0 | 18 | 24 |
2 |
Fredericia
|
8 | 5 | 0 | 3 | 5 | 15 |
3 |
Esbjerg FB
|
8 | 5 | 0 | 3 | 4 | 15 |
4 |
AC Horsens
|
8 | 4 | 2 | 2 | 2 | 14 |
5 |
Hvidovre IF
|
8 | 3 | 4 | 1 | 4 | 13 |
6 |
Kolding IF
|
8 | 3 | 3 | 2 | 3 | 12 |
7 |
Hobro I.K.
|
8 | 3 | 2 | 3 | -1 | 11 |
8 |
B93 Kobenhavn
|
8 | 3 | 2 | 3 | -1 | 11 |
9 |
Vendsyssel FF
|
8 | 3 | 1 | 4 | -4 | 10 |
10 |
Hillerod
|
8 | 2 | 3 | 3 | -1 | 9 |
11 |
Roskilde
|
8 | 0 | 1 | 7 | -11 | 1 |
12 |
HB Koge
|
8 | 0 | 0 | 8 | -18 | 0 |
Bảng Xếp Hạng Bóng Đá Hạng 2 Đan Mạch Hôm Nay
Bảng xếp hạng bóng đá Hạng 2 Đan Mạch – Cập nhật bảng xếp Hạng 2 Đan Mạch… NHANH VÀ CHÍNH XÁC nhất.
Ketquanhanh.net cập nhật đầy đủ các thông tin về BXH bóng đá Hạng 2 Đan Mạch, tổng điểm, số bàn thắng, hiệu số bàn thắng, số thẻ phạt cho toàn bộ giải đấu.Giải nghĩa thông số trên bảng xếp hạng bóng đá Hạng 2 Đan Mạch:
TT: Thứ tự trên BXH
T: Số trận Thắng
H: Số trận Hòa
B: Số trận Bại
Bóng trắng: Số Bàn thắng
Bóng đỏ: Số Bàn bại
+/-: Hiệu số
Đ: Điểm