Bảng Xếp Hạng Bóng Đá Hạng 2 Hà Lan
Bảng Xếp Hạng Hạng 2 Hà Lan
TT | Đội | Tr | T | H | B | Hs | Đ |
1 |
SBV Excelsior
|
19 | 11 | 5 | 3 | 19 | 38 |
2 |
Volendam
|
19 | 11 | 4 | 4 | 18 | 37 |
3 |
Dordrecht 90
|
20 | 10 | 6 | 4 | 8 | 36 |
4 |
Den Bosch
|
20 | 9 | 6 | 5 | 12 | 33 |
5 |
De Graafschap
|
19 | 9 | 5 | 5 | 10 | 32 |
6 |
Cambuur
|
20 | 10 | 2 | 8 | 9 | 32 |
7 |
Emmen
|
20 | 9 | 5 | 6 | 8 | 32 |
8 |
Helmond Sport
|
20 | 9 | 4 | 7 | -1 | 31 |
9 |
Roda JC
|
19 | 8 | 6 | 5 | 1 | 30 |
10 |
ADO Den Haag
|
19 | 7 | 7 | 5 | 7 | 28 |
11 |
Telstar
|
19 | 6 | 8 | 5 | 6 | 26 |
12 |
Eindhoven
|
20 | 7 | 5 | 8 | -5 | 26 |
13 |
AZ Alkmaar U21
|
20 | 6 | 4 | 10 | -5 | 22 |
14 |
TOP Oss
|
19 | 5 | 7 | 7 | -16 | 22 |
15 |
PSV Eindhoven U21
|
20 | 6 | 3 | 11 | -6 | 21 |
16 |
MVV Maastricht
|
19 | 4 | 8 | 7 | -6 | 20 |
17 |
Vitesse Arnhem
|
20 | 4 | 7 | 9 | -17 | 19 |
18 |
Ajax U21
|
19 | 4 | 6 | 9 | -4 | 18 |
19 |
VVV Venlo
|
19 | 4 | 3 | 12 | -18 | 15 |
20 |
Utrecht U21
|
20 | 2 | 7 | 11 | -20 | 13 |
Bảng Xếp Hạng Bóng Đá Hạng 2 Hà Lan Hôm Nay
Bảng xếp hạng bóng đá Hạng 2 Hà Lan – Cập nhật bảng xếp Hạng 2 Hà Lan… NHANH VÀ CHÍNH XÁC nhất.
Ketquanhanh.net cập nhật đầy đủ các thông tin về BXH bóng đá Hạng 2 Hà Lan, tổng điểm, số bàn thắng, hiệu số bàn thắng, số thẻ phạt cho toàn bộ giải đấu.Giải nghĩa thông số trên bảng xếp hạng bóng đá Hạng 2 Hà Lan:
TT: Thứ tự trên BXH
T: Số trận Thắng
H: Số trận Hòa
B: Số trận Bại
Bóng trắng: Số Bàn thắng
Bóng đỏ: Số Bàn bại
+/-: Hiệu số
Đ: Điểm