Bảng Xếp Hạng Bóng Đá Hạng 2 Hà Lan
Bảng Xếp Hạng Hạng 2 Hà Lan
TT | Đội | Tr | T | H | B | Hs | Đ |
1 |
PSV Eindhoven U21
|
6 | 5 | 0 | 1 | 7 | 15 |
2 |
ADO Den Haag
|
5 | 4 | 1 | 0 | 9 | 13 |
3 |
Cambuur
|
6 | 4 | 1 | 1 | 4 | 13 |
4 |
Dordrecht 90
|
6 | 3 | 2 | 1 | 4 | 11 |
5 |
Roda JC
|
6 | 3 | 2 | 1 | 2 | 11 |
6 |
Den Bosch
|
5 | 3 | 1 | 1 | 5 | 10 |
7 |
Eindhoven
|
6 | 3 | 1 | 2 | -3 | 10 |
8 |
Emmen
|
6 | 3 | 0 | 3 | -3 | 9 |
9 |
RKC Waalwijk
|
6 | 2 | 2 | 2 | 0 | 8 |
10 |
Willem II
|
6 | 2 | 2 | 2 | -3 | 8 |
11 |
Utrecht U21
|
6 | 2 | 1 | 3 | 0 | 7 |
12 |
Helmond Sport
|
6 | 2 | 1 | 3 | -2 | 7 |
13 |
Almere City
|
5 | 2 | 0 | 3 | 3 | 6 |
14 |
VVV Venlo
|
6 | 2 | 0 | 4 | -3 | 6 |
15 |
TOP Oss
|
6 | 2 | 0 | 4 | -3 | 6 |
16 |
Ajax U21
|
6 | 1 | 2 | 3 | -2 | 5 |
17 |
AZ Alkmaar U21
|
6 | 1 | 1 | 4 | -2 | 4 |
18 |
De Graafschap
|
5 | 1 | 1 | 3 | -2 | 4 |
19 |
MVV Maastricht
|
6 | 1 | 1 | 4 | -7 | 4 |
20 |
Vitesse Arnhem
|
2 | 0 | 1 | 1 | -4 | 1 |
Bảng Xếp Hạng Bóng Đá Hạng 2 Hà Lan Hôm Nay
Bảng xếp hạng bóng đá Hạng 2 Hà Lan – Cập nhật bảng xếp Hạng 2 Hà Lan… NHANH VÀ CHÍNH XÁC nhất.
Ketquanhanh.net cập nhật đầy đủ các thông tin về BXH bóng đá Hạng 2 Hà Lan, tổng điểm, số bàn thắng, hiệu số bàn thắng, số thẻ phạt cho toàn bộ giải đấu.Giải nghĩa thông số trên bảng xếp hạng bóng đá Hạng 2 Hà Lan:
TT: Thứ tự trên BXH
T: Số trận Thắng
H: Số trận Hòa
B: Số trận Bại
Bóng trắng: Số Bàn thắng
Bóng đỏ: Số Bàn bại
+/-: Hiệu số
Đ: Điểm
