Bảng Xếp Hạng Bóng Đá Hạng 2 Hà Lan
Bảng Xếp Hạng Hạng 2 Hà Lan
TT | Đội | Tr | T | H | B | Hs | Đ |
1 |
Volendam
|
35 | 24 | 4 | 7 | 40 | 76 |
2 |
SBV Excelsior
|
35 | 20 | 8 | 7 | 30 | 68 |
3 |
ADO Den Haag
|
35 | 19 | 9 | 7 | 18 | 66 |
4 |
Dordrecht 90
|
35 | 18 | 8 | 9 | 18 | 62 |
5 |
Cambuur
|
35 | 19 | 5 | 11 | 18 | 62 |
6 |
De Graafschap
|
35 | 17 | 8 | 10 | 21 | 59 |
7 |
Telstar
|
35 | 15 | 10 | 10 | 19 | 55 |
8 |
Emmen
|
35 | 16 | 5 | 14 | 7 | 53 |
9 |
Den Bosch
|
35 | 14 | 9 | 12 | 6 | 51 |
10 |
Roda JC
|
35 | 13 | 9 | 13 | -6 | 48 |
11 |
Helmond Sport
|
35 | 12 | 10 | 13 | -3 | 46 |
12 |
AZ Alkmaar U21
|
35 | 12 | 9 | 14 | 3 | 45 |
13 |
Eindhoven
|
35 | 12 | 9 | 14 | -7 | 45 |
14 |
Vitesse Arnhem
|
35 | 10 | 10 | 15 | -20 | 40 |
15 |
VVV Venlo
|
35 | 10 | 8 | 17 | -21 | 38 |
16 |
MVV Maastricht
|
35 | 9 | 10 | 16 | -4 | 37 |
17 |
TOP Oss
|
35 | 8 | 12 | 15 | -29 | 36 |
18 |
Ajax U21
|
35 | 8 | 8 | 19 | -15 | 32 |
19 |
PSV Eindhoven U21
|
35 | 7 | 6 | 22 | -26 | 27 |
20 |
Utrecht U21
|
35 | 3 | 11 | 21 | -49 | 20 |
Bảng Xếp Hạng Bóng Đá Hạng 2 Hà Lan Hôm Nay
Bảng xếp hạng bóng đá Hạng 2 Hà Lan – Cập nhật bảng xếp Hạng 2 Hà Lan… NHANH VÀ CHÍNH XÁC nhất.
Ketquanhanh.net cập nhật đầy đủ các thông tin về BXH bóng đá Hạng 2 Hà Lan, tổng điểm, số bàn thắng, hiệu số bàn thắng, số thẻ phạt cho toàn bộ giải đấu.Giải nghĩa thông số trên bảng xếp hạng bóng đá Hạng 2 Hà Lan:
TT: Thứ tự trên BXH
T: Số trận Thắng
H: Số trận Hòa
B: Số trận Bại
Bóng trắng: Số Bàn thắng
Bóng đỏ: Số Bàn bại
+/-: Hiệu số
Đ: Điểm
