Bảng Xếp Hạng Bóng Đá Hạng 2 Hy Lạp
Bảng Xếp Hạng Hạng 2 Hy Lạp
TT | Đội | Tr | T | H | B | Hs | Đ |
1 |
Ergotelis
|
39 | 21 | 10 | 8 | 17 | 73 |
2 |
Olym. Volos
|
39 | 19 | 15 | 5 | 26 | 72 |
3 |
Apollon Smirnis
|
39 | 21 | 9 | 9 | 20 | 72 |
4 |
Kalloni
|
39 | 20 | 12 | 7 | 26 | 72 |
5 |
Iraklis Salonica
|
39 | 19 | 14 | 6 | 26 | 71 |
6 |
Panetolikos
|
39 | 19 | 13 | 7 | 30 | 70 |
7 |
Niki Volos
|
39 | 17 | 16 | 6 | 21 | 67 |
8 |
Panserraikos
|
39 | 18 | 11 | 10 | 9 | 65 |
9 |
Larissa
|
39 | 15 | 15 | 9 | 16 | 60 |
10 |
Doxa Dramas
|
40 | 16 | 12 | 12 | 8 | 60 |
11 |
Iraklis Psachna
|
39 | 13 | 15 | 11 | 5 | 54 |
12 |
Kavala
|
39 | 13 | 11 | 15 | -2 | 50 |
13 |
Kallithea
|
39 | 12 | 14 | 13 | -1 | 50 |
14 |
Panachaiki
|
39 | 9 | 15 | 15 | -7 | 42 |
15 |
Pierikos
|
39 | 9 | 12 | 18 | -27 | 39 |
16 |
Eth. Gazoros
|
39 | 8 | 14 | 17 | -9 | 38 |
17 |
Fokikos
|
39 | 8 | 13 | 18 | -21 | 37 |
18 |
Anagennisi Gian.
|
39 | 9 | 7 | 23 | -32 | 34 |
19 |
Vyzas Megara
|
39 | 6 | 11 | 22 | -30 | 29 |
20 |
Thrasivoulos
|
39 | 6 | 12 | 21 | -25 | 30 |
21 |
Anagennisi Epan.
|
39 | 2 | 9 | 28 | -50 | 15 |
Bảng Xếp Hạng Bóng Đá Hạng 2 Hy Lạp Hôm Nay
Bảng xếp hạng bóng đá Hạng 2 Hy Lạp – Cập nhật bảng xếp Hạng 2 Hy Lạp… NHANH VÀ CHÍNH XÁC nhất.
Ketquanhanh.net cập nhật đầy đủ các thông tin về BXH bóng đá Hạng 2 Hy Lạp, tổng điểm, số bàn thắng, hiệu số bàn thắng, số thẻ phạt cho toàn bộ giải đấu.Giải nghĩa thông số trên bảng xếp hạng bóng đá Hạng 2 Hy Lạp:
TT: Thứ tự trên BXH
T: Số trận Thắng
H: Số trận Hòa
B: Số trận Bại
Bóng trắng: Số Bàn thắng
Bóng đỏ: Số Bàn bại
+/-: Hiệu số
Đ: Điểm
