Bảng Xếp Hạng Bóng Đá Hạng 2 Iceland
Bảng Xếp Hạng Hạng 2 Iceland
TT | Đội | Tr | T | H | B | Hs | Đ |
1 |
IA Akranes
|
22 | 15 | 4 | 3 | 23 | 49 |
2 |
Afturelding
|
22 | 13 | 4 | 5 | 27 | 43 |
3 |
Fjolnir
|
22 | 12 | 6 | 4 | 23 | 42 |
4 |
Vestri
|
22 | 11 | 6 | 5 | 11 | 39 |
5 |
Leiknir Rey.
|
22 | 11 | 2 | 9 | 10 | 35 |
6 |
UMF Grindavik
|
22 | 8 | 4 | 10 | -11 | 28 |
7 |
Thor Akureyri
|
22 | 8 | 3 | 11 | -12 | 27 |
8 |
Trottur Rey.
|
22 | 7 | 5 | 10 | -1 | 26 |
9 |
Grotta
|
22 | 6 | 8 | 8 | -3 | 26 |
10 |
UMF Njardvik
|
22 | 6 | 5 | 11 | -11 | 23 |
11 |
UMF Selfoss
|
22 | 7 | 2 | 13 | -12 | 23 |
12 |
KF Aegir. Thor
|
22 | 2 | 3 | 17 | -44 | 9 |
Bảng Xếp Hạng Bóng Đá Hạng 2 Iceland Hôm Nay
Bảng xếp hạng bóng đá Hạng 2 Iceland – Cập nhật bảng xếp Hạng 2 Iceland… NHANH VÀ CHÍNH XÁC nhất.
Ketquanhanh.net cập nhật đầy đủ các thông tin về BXH bóng đá Hạng 2 Iceland, tổng điểm, số bàn thắng, hiệu số bàn thắng, số thẻ phạt cho toàn bộ giải đấu.Giải nghĩa thông số trên bảng xếp hạng bóng đá Hạng 2 Iceland:
TT: Thứ tự trên BXH
T: Số trận Thắng
H: Số trận Hòa
B: Số trận Bại
Bóng trắng: Số Bàn thắng
Bóng đỏ: Số Bàn bại
+/-: Hiệu số
Đ: Điểm