Bảng Xếp Hạng Bóng Đá Hạng 2 Nga
Bảng Xếp Hạng Hạng 2 Nga
TT | Đội | Tr | T | H | B | Hs | Đ |
1 |
Baltika
|
33 | 19 | 11 | 3 | 32 | 68 |
2 |
Torpedo Moscow
|
33 | 17 | 13 | 3 | 26 | 64 |
3 |
Chernomorets N.
|
33 | 18 | 7 | 8 | 16 | 61 |
4 |
FK Sochi
|
33 | 16 | 9 | 8 | 22 | 57 |
5 |
Ural S.r.
|
33 | 15 | 11 | 7 | 10 | 56 |
6 |
SKA-Khabarovsk
|
33 | 15 | 8 | 10 | 5 | 53 |
7 |
Rotor Volgograd
|
33 | 11 | 14 | 8 | 8 | 47 |
8 |
Rodina Moscow
|
33 | 12 | 11 | 10 | 6 | 47 |
9 |
Yenisey
|
33 | 13 | 7 | 13 | -4 | 46 |
10 |
Arsenal-Tula
|
33 | 8 | 16 | 9 | -5 | 40 |
11 |
Chayka FK Pesch
|
33 | 8 | 14 | 11 | -11 | 38 |
12 |
Kamaz
|
33 | 10 | 7 | 16 | -4 | 37 |
13 |
Neftekhimik Nizh
|
33 | 8 | 11 | 14 | -7 | 35 |
14 |
Shinnik Yaroslavl
|
33 | 8 | 11 | 14 | -14 | 35 |
15 |
Ufa
|
33 | 8 | 8 | 17 | -18 | 32 |
16 |
Sokol Saratov
|
33 | 6 | 11 | 16 | -17 | 29 |
17 |
Tyumen
|
33 | 7 | 6 | 20 | -20 | 27 |
18 |
Alania Vla
|
33 | 6 | 9 | 18 | -25 | 27 |
Bảng Xếp Hạng Bóng Đá Hạng 2 Nga Hôm Nay
Bảng xếp hạng bóng đá Hạng 2 Nga – Cập nhật bảng xếp Hạng 2 Nga… NHANH VÀ CHÍNH XÁC nhất.
Ketquanhanh.net cập nhật đầy đủ các thông tin về BXH bóng đá Hạng 2 Nga, tổng điểm, số bàn thắng, hiệu số bàn thắng, số thẻ phạt cho toàn bộ giải đấu.Giải nghĩa thông số trên bảng xếp hạng bóng đá Hạng 2 Nga:
TT: Thứ tự trên BXH
T: Số trận Thắng
H: Số trận Hòa
B: Số trận Bại
Bóng trắng: Số Bàn thắng
Bóng đỏ: Số Bàn bại
+/-: Hiệu số
Đ: Điểm
