Bảng Xếp Hạng Bóng Đá Hạng 2 Nhật Bản
Bảng Xếp Hạng Hạng 2 Nhật Bản
TT | Đội | Tr | T | H | B | Hs | Đ |
1 |
JEF United Chiba
|
4 | 4 | 0 | 0 | 7 | 12 |
2 |
Omiya Ardija
|
4 | 4 | 0 | 0 | 7 | 12 |
3 |
Kataller Toyama
|
4 | 3 | 0 | 1 | 3 | 9 |
4 |
Tokushima Vortis
|
4 | 2 | 2 | 0 | 3 | 8 |
5 |
V-Varen Nagasaki
|
4 | 2 | 2 | 0 | 2 | 8 |
6 |
FC Imabari
|
4 | 2 | 1 | 1 | 3 | 7 |
7 |
Vegalta Sendai
|
4 | 2 | 1 | 1 | 2 | 7 |
8 |
Blaublitz Akita
|
4 | 2 | 0 | 2 | -1 | 6 |
9 |
Jubilo Iwata
|
4 | 2 | 0 | 2 | -1 | 6 |
10 |
Mito Hollyhock
|
4 | 1 | 2 | 1 | 0 | 5 |
11 |
Oita Trinita
|
4 | 1 | 2 | 1 | 0 | 5 |
12 |
Fujieda MYFC
|
4 | 1 | 2 | 1 | -1 | 5 |
13 |
Renofa Yamaguchi
|
4 | 1 | 1 | 2 | 0 | 4 |
14 |
Roas. Kumamoto
|
4 | 1 | 1 | 2 | -2 | 4 |
15 |
Ventforet Kofu
|
4 | 1 | 1 | 2 | -2 | 4 |
16 |
Montedio Yama.
|
4 | 1 | 0 | 3 | -1 | 3 |
17 |
Iwaki FC
|
4 | 0 | 3 | 1 | -2 | 3 |
18 |
Ehime FC
|
4 | 0 | 1 | 3 | -3 | 1 |
19 |
Sagan Tosu
|
4 | 0 | 1 | 3 | -5 | 1 |
20 |
Consa. Sapporo
|
4 | 0 | 0 | 4 | -9 | 0 |
Bảng Xếp Hạng Bóng Đá Hạng 2 Nhật Bản Hôm Nay
Bảng xếp hạng bóng đá Hạng 2 Nhật Bản – Cập nhật bảng xếp Hạng 2 Nhật Bản… NHANH VÀ CHÍNH XÁC nhất.
Ketquanhanh.net cập nhật đầy đủ các thông tin về BXH bóng đá Hạng 2 Nhật Bản, tổng điểm, số bàn thắng, hiệu số bàn thắng, số thẻ phạt cho toàn bộ giải đấu.Giải nghĩa thông số trên bảng xếp hạng bóng đá Hạng 2 Nhật Bản:
TT: Thứ tự trên BXH
T: Số trận Thắng
H: Số trận Hòa
B: Số trận Bại
Bóng trắng: Số Bàn thắng
Bóng đỏ: Số Bàn bại
+/-: Hiệu số
Đ: Điểm
