Bảng Xếp Hạng Bóng Đá Hạng 2 Nhật Bản
Bảng Xếp Hạng Hạng 2 Nhật Bản
TT | Đội | Tr | T | H | B | Hs | Đ |
1 |
JEF United Chiba
|
13 | 10 | 2 | 1 | 16 | 32 |
2 |
Vegalta Sendai
|
13 | 7 | 4 | 2 | 7 | 25 |
3 |
Omiya Ardija
|
13 | 7 | 3 | 3 | 8 | 24 |
4 |
FC Imabari
|
13 | 5 | 7 | 1 | 8 | 22 |
5 |
Tokushima Vortis
|
13 | 6 | 4 | 3 | 6 | 22 |
6 |
Oita Trinita
|
13 | 5 | 6 | 2 | 5 | 21 |
7 |
Mito Hollyhock
|
13 | 5 | 5 | 3 | 5 | 20 |
8 |
Sagan Tosu
|
13 | 5 | 3 | 5 | -2 | 18 |
9 |
Jubilo Iwata
|
13 | 5 | 3 | 5 | -3 | 18 |
10 |
V-Varen Nagasaki
|
13 | 4 | 5 | 4 | 0 | 17 |
11 |
Roas. Kumamoto
|
13 | 4 | 4 | 5 | -1 | 16 |
12 |
Consa. Sapporo
|
13 | 5 | 1 | 7 | -7 | 16 |
13 |
Fujieda MYFC
|
13 | 4 | 3 | 6 | -3 | 15 |
14 |
Kataller Toyama
|
13 | 3 | 5 | 5 | -1 | 14 |
15 |
Montedio Yama.
|
13 | 3 | 4 | 6 | -1 | 13 |
16 |
Ventforet Kofu
|
13 | 3 | 4 | 6 | -5 | 13 |
17 |
Iwaki FC
|
13 | 3 | 4 | 6 | -7 | 13 |
18 |
Blaublitz Akita
|
13 | 4 | 1 | 8 | -11 | 13 |
19 |
Renofa Yamaguchi
|
13 | 2 | 5 | 6 | -4 | 11 |
20 |
Ehime FC
|
13 | 1 | 5 | 7 | -10 | 8 |
Bảng Xếp Hạng Bóng Đá Hạng 2 Nhật Bản Hôm Nay
Bảng xếp hạng bóng đá Hạng 2 Nhật Bản – Cập nhật bảng xếp Hạng 2 Nhật Bản… NHANH VÀ CHÍNH XÁC nhất.
Ketquanhanh.net cập nhật đầy đủ các thông tin về BXH bóng đá Hạng 2 Nhật Bản, tổng điểm, số bàn thắng, hiệu số bàn thắng, số thẻ phạt cho toàn bộ giải đấu.Giải nghĩa thông số trên bảng xếp hạng bóng đá Hạng 2 Nhật Bản:
TT: Thứ tự trên BXH
T: Số trận Thắng
H: Số trận Hòa
B: Số trận Bại
Bóng trắng: Số Bàn thắng
Bóng đỏ: Số Bàn bại
+/-: Hiệu số
Đ: Điểm
