Bảng Xếp Hạng Bóng Đá Hạng 2 Nhật Bản
Bảng Xếp Hạng Hạng 2 Nhật Bản
TT | Đội | Tr | T | H | B | Hs | Đ |
1 |
Mito Hollyhock
|
32 | 17 | 10 | 5 | 21 | 61 |
2 |
V-Varen Nagasaki
|
32 | 16 | 11 | 5 | 11 | 59 |
3 |
JEF United Chiba
|
32 | 16 | 7 | 9 | 12 | 55 |
4 |
Tokushima Vortis
|
32 | 15 | 9 | 8 | 14 | 54 |
5 |
Vegalta Sendai
|
32 | 14 | 12 | 6 | 10 | 54 |
6 |
Omiya Ardija
|
32 | 15 | 8 | 9 | 15 | 53 |
7 |
Sagan Tosu
|
32 | 15 | 8 | 9 | 6 | 53 |
8 |
Jubilo Iwata
|
32 | 15 | 6 | 11 | 7 | 51 |
9 |
FC Imabari
|
32 | 12 | 11 | 9 | 5 | 47 |
10 |
Iwaki FC
|
32 | 11 | 10 | 11 | 8 | 43 |
11 |
Consa. Sapporo
|
32 | 13 | 4 | 15 | -16 | 43 |
12 |
Ventforet Kofu
|
32 | 11 | 9 | 12 | 1 | 42 |
13 |
Montedio Yama.
|
32 | 12 | 5 | 15 | 1 | 41 |
14 |
Blaublitz Akita
|
32 | 10 | 8 | 14 | -9 | 38 |
15 |
Fujieda MYFC
|
32 | 9 | 9 | 14 | -5 | 36 |
16 |
Roas. Kumamoto
|
32 | 9 | 7 | 16 | -12 | 34 |
17 |
Oita Trinita
|
32 | 7 | 13 | 12 | -12 | 34 |
18 |
Kataller Toyama
|
32 | 6 | 9 | 17 | -18 | 27 |
19 |
Renofa Yamaguchi
|
32 | 4 | 13 | 15 | -13 | 25 |
20 |
Ehime FC
|
32 | 3 | 11 | 18 | -26 | 20 |
Bảng Xếp Hạng Bóng Đá Hạng 2 Nhật Bản Hôm Nay
Bảng xếp hạng bóng đá Hạng 2 Nhật Bản – Cập nhật bảng xếp Hạng 2 Nhật Bản… NHANH VÀ CHÍNH XÁC nhất.
Ketquanhanh.net cập nhật đầy đủ các thông tin về BXH bóng đá Hạng 2 Nhật Bản, tổng điểm, số bàn thắng, hiệu số bàn thắng, số thẻ phạt cho toàn bộ giải đấu.Giải nghĩa thông số trên bảng xếp hạng bóng đá Hạng 2 Nhật Bản:
TT: Thứ tự trên BXH
T: Số trận Thắng
H: Số trận Hòa
B: Số trận Bại
Bóng trắng: Số Bàn thắng
Bóng đỏ: Số Bàn bại
+/-: Hiệu số
Đ: Điểm
