Bảng Xếp Hạng Bóng Đá Hạng 2 Nhật Bản
Bảng Xếp Hạng Hạng 2 Nhật Bản
TT | Đội | Tr | T | H | B | Hs | Đ |
1 |
Mito Hollyhock
|
23 | 14 | 6 | 3 | 19 | 48 |
2 |
JEF United Chiba
|
23 | 12 | 5 | 6 | 12 | 41 |
3 |
Vegalta Sendai
|
23 | 11 | 8 | 4 | 7 | 41 |
4 |
Sagan Tosu
|
23 | 11 | 6 | 6 | 4 | 39 |
5 |
Omiya Ardija
|
23 | 10 | 8 | 5 | 11 | 38 |
6 |
Tokushima Vortis
|
23 | 10 | 8 | 5 | 10 | 38 |
7 |
Jubilo Iwata
|
23 | 11 | 5 | 7 | 8 | 38 |
8 |
V-Varen Nagasaki
|
23 | 10 | 8 | 5 | 4 | 38 |
9 |
Ventforet Kofu
|
23 | 8 | 8 | 7 | 3 | 32 |
10 |
FC Imabari
|
23 | 7 | 10 | 6 | 4 | 31 |
11 |
Consa. Sapporo
|
23 | 9 | 4 | 10 | -9 | 31 |
12 |
Oita Trinita
|
23 | 6 | 9 | 8 | -3 | 27 |
13 |
Fujieda MYFC
|
23 | 7 | 6 | 10 | -4 | 27 |
14 |
Iwaki FC
|
23 | 6 | 8 | 9 | -4 | 26 |
15 |
Blaublitz Akita
|
23 | 7 | 3 | 13 | -14 | 24 |
16 |
Montedio Yama.
|
23 | 6 | 5 | 12 | -4 | 23 |
17 |
Kataller Toyama
|
23 | 5 | 7 | 11 | -8 | 22 |
18 |
Roas. Kumamoto
|
23 | 5 | 6 | 12 | -10 | 21 |
19 |
Renofa Yamaguchi
|
23 | 3 | 10 | 10 | -9 | 19 |
20 |
Ehime FC
|
23 | 2 | 10 | 11 | -17 | 16 |
Bảng Xếp Hạng Bóng Đá Hạng 2 Nhật Bản Hôm Nay
Bảng xếp hạng bóng đá Hạng 2 Nhật Bản – Cập nhật bảng xếp Hạng 2 Nhật Bản… NHANH VÀ CHÍNH XÁC nhất.
Ketquanhanh.net cập nhật đầy đủ các thông tin về BXH bóng đá Hạng 2 Nhật Bản, tổng điểm, số bàn thắng, hiệu số bàn thắng, số thẻ phạt cho toàn bộ giải đấu.Giải nghĩa thông số trên bảng xếp hạng bóng đá Hạng 2 Nhật Bản:
TT: Thứ tự trên BXH
T: Số trận Thắng
H: Số trận Hòa
B: Số trận Bại
Bóng trắng: Số Bàn thắng
Bóng đỏ: Số Bàn bại
+/-: Hiệu số
Đ: Điểm
