Bảng Xếp Hạng Bóng Đá Hạng 2 Nhật Bản
Bảng Xếp Hạng Hạng 2 Nhật Bản
TT | Đội | Tr | T | H | B | Hs | Đ |
1 |
Yokohama FC
|
35 | 22 | 8 | 5 | 35 | 74 |
2 |
Shimizu S-Pulse
|
35 | 23 | 4 | 8 | 27 | 73 |
3 |
V-Varen Nagasaki
|
35 | 18 | 12 | 5 | 28 | 66 |
4 |
JEF United Chiba
|
35 | 18 | 4 | 13 | 23 | 58 |
5 |
Okayama
|
35 | 15 | 13 | 7 | 15 | 58 |
6 |
Vegalta Sendai
|
35 | 16 | 10 | 9 | 5 | 58 |
7 |
Montedio Yama.
|
35 | 17 | 6 | 12 | 12 | 57 |
8 |
Iwaki FC
|
35 | 14 | 9 | 12 | 11 | 51 |
9 |
Blaublitz Akita
|
35 | 13 | 9 | 13 | 1 | 48 |
10 |
Renofa Yamaguchi
|
35 | 14 | 6 | 15 | -3 | 48 |
11 |
Tokushima Vortis
|
35 | 14 | 6 | 15 | -5 | 48 |
12 |
Fujieda MYFC
|
35 | 14 | 4 | 17 | -15 | 46 |
13 |
Roas. Kumamoto
|
35 | 12 | 7 | 16 | -9 | 43 |
14 |
Ventforet Kofu
|
35 | 11 | 9 | 15 | -2 | 42 |
15 |
Mito Hollyhock
|
35 | 10 | 11 | 14 | -9 | 41 |
16 |
Ehime FC
|
35 | 10 | 9 | 16 | -23 | 39 |
17 |
Oita Trinita
|
35 | 8 | 13 | 14 | -16 | 37 |
18 |
Tochigi SC
|
35 | 7 | 11 | 17 | -23 | 32 |
19 |
Kagoshima
|
35 | 7 | 8 | 20 | -20 | 29 |
20 |
Thespa Kusatsu
|
35 | 3 | 9 | 23 | -32 | 18 |
Bảng Xếp Hạng Bóng Đá Hạng 2 Nhật Bản Hôm Nay
Bảng xếp hạng bóng đá Hạng 2 Nhật Bản – Cập nhật bảng xếp Hạng 2 Nhật Bản… NHANH VÀ CHÍNH XÁC nhất.
Ketquanhanh.net cập nhật đầy đủ các thông tin về BXH bóng đá Hạng 2 Nhật Bản, tổng điểm, số bàn thắng, hiệu số bàn thắng, số thẻ phạt cho toàn bộ giải đấu.Giải nghĩa thông số trên bảng xếp hạng bóng đá Hạng 2 Nhật Bản:
TT: Thứ tự trên BXH
T: Số trận Thắng
H: Số trận Hòa
B: Số trận Bại
Bóng trắng: Số Bàn thắng
Bóng đỏ: Số Bàn bại
+/-: Hiệu số
Đ: Điểm