Bảng Xếp Hạng Bóng Đá Hạng 2 Nhật Bản
Bảng Xếp Hạng Hạng 2 Nhật Bản
TT | Đội | Tr | T | H | B | Hs | Đ |
1 |
Shimizu S-Pulse
|
10 | 7 | 1 | 2 | 5 | 22 |
2 |
V-Varen Nagasaki
|
10 | 6 | 3 | 1 | 12 | 21 |
3 |
Okayama
|
10 | 5 | 4 | 1 | 5 | 19 |
4 |
Yokohama FC
|
10 | 5 | 3 | 2 | 9 | 18 |
5 |
Vegalta Sendai
|
10 | 4 | 5 | 1 | 4 | 17 |
6 |
Renofa Yamaguchi
|
10 | 4 | 3 | 3 | 6 | 15 |
7 |
Ventforet Kofu
|
10 | 4 | 3 | 3 | 3 | 15 |
8 |
Blaublitz Akita
|
10 | 4 | 3 | 3 | 3 | 15 |
9 |
Ehime FC
|
10 | 4 | 3 | 3 | 2 | 15 |
10 |
JEF United Chiba
|
10 | 4 | 2 | 4 | 9 | 14 |
11 |
Iwaki FC
|
10 | 3 | 4 | 3 | 8 | 13 |
12 |
Oita Trinita
|
10 | 3 | 4 | 3 | 1 | 13 |
13 |
Montedio Yama.
|
10 | 4 | 1 | 5 | -1 | 13 |
14 |
Roas. Kumamoto
|
10 | 3 | 3 | 4 | -6 | 12 |
15 |
Tochigi SC
|
10 | 3 | 3 | 4 | -13 | 12 |
16 |
Kagoshima
|
10 | 2 | 3 | 5 | -9 | 9 |
17 |
Mito Hollyhock
|
10 | 1 | 5 | 4 | -3 | 8 |
18 |
Fujieda MYFC
|
10 | 2 | 2 | 6 | -12 | 8 |
19 |
Thespa Kusatsu
|
10 | 1 | 3 | 6 | -10 | 6 |
20 |
Tokushima Vortis
|
10 | 1 | 2 | 7 | -13 | 5 |
Bảng Xếp Hạng Bóng Đá Hạng 2 Nhật Bản Hôm Nay
Bảng xếp hạng bóng đá Hạng 2 Nhật Bản – Cập nhật bảng xếp Hạng 2 Nhật Bản… NHANH VÀ CHÍNH XÁC nhất.
Ketquanhanh.net cập nhật đầy đủ các thông tin về BXH bóng đá Hạng 2 Nhật Bản, tổng điểm, số bàn thắng, hiệu số bàn thắng, số thẻ phạt cho toàn bộ giải đấu.Giải nghĩa thông số trên bảng xếp hạng bóng đá Hạng 2 Nhật Bản:
TT: Thứ tự trên BXH
T: Số trận Thắng
H: Số trận Hòa
B: Số trận Bại
Bóng trắng: Số Bàn thắng
Bóng đỏ: Số Bàn bại
+/-: Hiệu số
Đ: Điểm