Bảng Xếp Hạng Bóng Đá Hạng 2 Nhật Bản
Bảng Xếp Hạng Hạng 2 Nhật Bản
TT | Đội | Tr | T | H | B | Hs | Đ |
1 |
Shimizu S-Pulse
|
24 | 17 | 1 | 6 | 16 | 52 |
2 |
V-Varen Nagasaki
|
24 | 14 | 9 | 1 | 25 | 51 |
3 |
Yokohama FC
|
24 | 15 | 5 | 4 | 28 | 50 |
4 |
Okayama
|
24 | 11 | 8 | 5 | 11 | 41 |
5 |
Renofa Yamaguchi
|
24 | 11 | 5 | 8 | 8 | 38 |
6 |
Vegalta Sendai
|
24 | 10 | 8 | 6 | 0 | 38 |
7 |
JEF United Chiba
|
24 | 11 | 3 | 10 | 14 | 36 |
8 |
Iwaki FC
|
24 | 9 | 7 | 8 | 8 | 34 |
9 |
Ehime FC
|
24 | 9 | 7 | 8 | -7 | 34 |
10 |
Tokushima Vortis
|
24 | 9 | 5 | 10 | -6 | 32 |
11 |
Blaublitz Akita
|
24 | 8 | 7 | 9 | 0 | 31 |
12 |
Fujieda MYFC
|
24 | 9 | 3 | 12 | -12 | 30 |
13 |
Montedio Yama.
|
24 | 8 | 5 | 11 | -3 | 29 |
14 |
Oita Trinita
|
24 | 6 | 10 | 8 | -6 | 28 |
15 |
Roas. Kumamoto
|
24 | 7 | 6 | 11 | -11 | 27 |
16 |
Ventforet Kofu
|
24 | 6 | 8 | 10 | -2 | 26 |
17 |
Mito Hollyhock
|
24 | 5 | 8 | 11 | -7 | 23 |
18 |
Kagoshima
|
24 | 5 | 8 | 11 | -15 | 23 |
19 |
Tochigi SC
|
24 | 5 | 6 | 13 | -22 | 21 |
20 |
Thespa Kusatsu
|
24 | 2 | 7 | 15 | -19 | 13 |
Bảng Xếp Hạng Bóng Đá Hạng 2 Nhật Bản Hôm Nay
Bảng xếp hạng bóng đá Hạng 2 Nhật Bản – Cập nhật bảng xếp Hạng 2 Nhật Bản… NHANH VÀ CHÍNH XÁC nhất.
Ketquanhanh.net cập nhật đầy đủ các thông tin về BXH bóng đá Hạng 2 Nhật Bản, tổng điểm, số bàn thắng, hiệu số bàn thắng, số thẻ phạt cho toàn bộ giải đấu.Giải nghĩa thông số trên bảng xếp hạng bóng đá Hạng 2 Nhật Bản:
TT: Thứ tự trên BXH
T: Số trận Thắng
H: Số trận Hòa
B: Số trận Bại
Bóng trắng: Số Bàn thắng
Bóng đỏ: Số Bàn bại
+/-: Hiệu số
Đ: Điểm