Bảng Xếp Hạng Bóng Đá Hạng 2 Phần Lan
Bảng Xếp Hạng Hạng 2 Phần Lan
TT | Đội | Tr | T | H | B | Hs | Đ |
1 |
Lahti
|
13 | 10 | 2 | 1 | 13 | 32 |
2 |
TPS Turku
|
13 | 10 | 1 | 2 | 16 | 31 |
3 |
EIF Ekenas
|
13 | 8 | 2 | 3 | 11 | 26 |
4 |
HJK Klubi 04
|
12 | 6 | 2 | 4 | 4 | 20 |
5 |
PK-35
|
13 | 4 | 5 | 4 | 2 | 17 |
6 |
JIPPO
|
13 | 3 | 6 | 4 | -1 | 15 |
7 |
JaPS
|
13 | 3 | 5 | 5 | -8 | 14 |
8 |
SJK Akatemia
|
14 | 3 | 3 | 8 | -3 | 12 |
9 |
KaPa
|
14 | 2 | 3 | 9 | -20 | 9 |
10 |
SalPa Salo
|
12 | 0 | 3 | 9 | -14 | 3 |
Bảng Xếp Hạng Bóng Đá Hạng 2 Phần Lan Hôm Nay
Bảng xếp hạng bóng đá Hạng 2 Phần Lan – Cập nhật bảng xếp Hạng 2 Phần Lan… NHANH VÀ CHÍNH XÁC nhất.
Ketquanhanh.net cập nhật đầy đủ các thông tin về BXH bóng đá Hạng 2 Phần Lan, tổng điểm, số bàn thắng, hiệu số bàn thắng, số thẻ phạt cho toàn bộ giải đấu.Giải nghĩa thông số trên bảng xếp hạng bóng đá Hạng 2 Phần Lan:
TT: Thứ tự trên BXH
T: Số trận Thắng
H: Số trận Hòa
B: Số trận Bại
Bóng trắng: Số Bàn thắng
Bóng đỏ: Số Bàn bại
+/-: Hiệu số
Đ: Điểm
