Bảng Xếp Hạng Bóng Đá Hạng 2 Phần Lan
Bảng Xếp Hạng Hạng 2 Phần Lan
TT | Đội | Tr | T | H | B | Hs | Đ |
1 |
KTP Kotka
|
17 | 12 | 2 | 3 | 26 | 38 |
2 |
Jaro
|
17 | 11 | 2 | 4 | 15 | 35 |
3 |
JIPPO
|
17 | 10 | 4 | 3 | 16 | 34 |
4 |
TPS Turku
|
17 | 10 | 3 | 4 | 11 | 33 |
5 |
SalPa Salo
|
17 | 5 | 5 | 7 | -7 | 20 |
6 |
SJK Akatemia
|
17 | 4 | 6 | 7 | -4 | 18 |
7 |
JaPS
|
17 | 4 | 6 | 7 | -8 | 18 |
8 |
PK-35
|
17 | 4 | 5 | 8 | -7 | 17 |
9 |
KaPa
|
17 | 2 | 6 | 9 | -12 | 12 |
10 |
MP Mikkeli
|
17 | 1 | 5 | 11 | -30 | 8 |
Bảng Xếp Hạng Bóng Đá Hạng 2 Phần Lan Hôm Nay
Bảng xếp hạng bóng đá Hạng 2 Phần Lan – Cập nhật bảng xếp Hạng 2 Phần Lan… NHANH VÀ CHÍNH XÁC nhất.
Ketquanhanh.net cập nhật đầy đủ các thông tin về BXH bóng đá Hạng 2 Phần Lan, tổng điểm, số bàn thắng, hiệu số bàn thắng, số thẻ phạt cho toàn bộ giải đấu.Giải nghĩa thông số trên bảng xếp hạng bóng đá Hạng 2 Phần Lan:
TT: Thứ tự trên BXH
T: Số trận Thắng
H: Số trận Hòa
B: Số trận Bại
Bóng trắng: Số Bàn thắng
Bóng đỏ: Số Bàn bại
+/-: Hiệu số
Đ: Điểm
![](https://ketquanhanh.net/wp-content/themes/bongda/images/icon_top.png)