Bảng Xếp Hạng Bóng Đá Hạng 2 Pháp
Bảng Xếp Hạng Hạng 2 Pháp
TT | Đội | Tr | T | H | B | Hs | Đ |
1 |
Auxerre
|
34 | 18 | 10 | 6 | 29 | 64 |
2 |
Angers
|
34 | 18 | 7 | 9 | 14 | 61 |
3 |
Saint Etienne
|
34 | 18 | 6 | 10 | 17 | 60 |
4 |
Rodez
|
34 | 14 | 11 | 9 | 10 | 53 |
5 |
Paris FC
|
34 | 14 | 10 | 10 | 6 | 52 |
6 |
Pau FC
|
34 | 13 | 12 | 9 | 7 | 51 |
7 |
Caen
|
34 | 15 | 6 | 13 | 3 | 51 |
8 |
Stade Lavallois
|
34 | 13 | 10 | 11 | -5 | 49 |
9 |
Guingamp
|
34 | 12 | 11 | 11 | 5 | 47 |
10 |
SC Bastia
|
34 | 13 | 8 | 13 | -3 | 47 |
11 |
Grenoble
|
34 | 11 | 12 | 11 | 1 | 45 |
12 |
Amiens
|
34 | 10 | 15 | 9 | -3 | 45 |
13 |
Ajaccio
|
34 | 12 | 9 | 13 | -4 | 45 |
14 |
Bordeaux
|
34 | 12 | 9 | 13 | -4 | 45 |
15 |
Dunkerque
|
34 | 11 | 8 | 15 | -15 | 41 |
16 |
Annecy FC
|
34 | 10 | 9 | 15 | -3 | 39 |
17 |
Troyes
|
34 | 8 | 12 | 14 | -8 | 36 |
18 |
Concarneau
|
34 | 9 | 8 | 17 | -15 | 35 |
19 |
Quevilly
|
34 | 6 | 16 | 12 | -3 | 34 |
20 |
Valenciennes
|
34 | 3 | 11 | 20 | -29 | 20 |
Bảng Xếp Hạng Bóng Đá Hạng 2 Pháp Hôm Nay
Bảng xếp hạng bóng đá Hạng 2 Pháp – Cập nhật bảng xếp Hạng 2 Pháp… NHANH VÀ CHÍNH XÁC nhất.
Ketquanhanh.net cập nhật đầy đủ các thông tin về BXH bóng đá Hạng 2 Pháp, tổng điểm, số bàn thắng, hiệu số bàn thắng, số thẻ phạt cho toàn bộ giải đấu.Giải nghĩa thông số trên bảng xếp hạng bóng đá Hạng 2 Pháp:
TT: Thứ tự trên BXH
T: Số trận Thắng
H: Số trận Hòa
B: Số trận Bại
Bóng trắng: Số Bàn thắng
Bóng đỏ: Số Bàn bại
+/-: Hiệu số
Đ: Điểm