Bảng Xếp Hạng Bóng Đá Hạng 2 Romania
Bảng Xếp Hạng Hạng 2 Romania
TT | Đội | Tr | T | H | B | Hs | Đ |
1 |
Juventus Bucuresti
|
27 | 22 | 3 | 2 | 65 | 69 |
2 |
Sepsi OSK
|
27 | 17 | 6 | 4 | 28 | 57 |
3 |
Batrana Doamna
|
28 | 17 | 5 | 6 | 24 | 56 |
4 |
Chindia Targoviste
|
26 | 15 | 2 | 9 | 21 | 47 |
5 |
Olimpia Satu Mare
|
28 | 14 | 5 | 9 | 18 | 47 |
6 |
Fc Brasov
|
25 | 13 | 7 | 5 | 13 | 46 |
7 |
Mioveni
|
24 | 13 | 5 | 6 | 16 | 44 |
8 |
Rapid Suceava
|
29 | 13 | 4 | 12 | 12 | 43 |
9 |
Braila
|
26 | 12 | 4 | 10 | 2 | 40 |
10 |
Dunarea Calarasi
|
27 | 11 | 6 | 10 | 2 | 39 |
11 |
Afumati
|
28 | 11 | 5 | 12 | 17 | 38 |
12 |
Luceafarul Oradea
|
26 | 11 | 3 | 12 | 5 | 36 |
13 |
Balotesti
|
28 | 9 | 6 | 13 | -8 | 33 |
14 |
Politehnica Iasi
|
28 | 7 | 7 | 14 | -14 | 28 |
15 |
Aca. Clinceni
|
26 | 8 | 3 | 15 | -20 | 27 |
16 |
Ramnicu Valcea
|
23 | 6 | 7 | 10 | -5 | 25 |
17 |
Metalul Resita
|
26 | 6 | 1 | 19 | -26 | 19 |
18 |
Unirea Tarlungeni
|
22 | 3 | 5 | 14 | -24 | 14 |
19 |
Berceni
|
15 | 0 | 1 | 14 | -37 | 1 |
20 |
Soimii Pancota
|
13 | 0 | 1 | 12 | -89 | 1 |
21 |
Baia Mare
|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Bảng Xếp Hạng Bóng Đá Hạng 2 Romania Hôm Nay
Bảng xếp hạng bóng đá Hạng 2 Romania – Cập nhật bảng xếp Hạng 2 Romania… NHANH VÀ CHÍNH XÁC nhất.
Ketquanhanh.net cập nhật đầy đủ các thông tin về BXH bóng đá Hạng 2 Romania, tổng điểm, số bàn thắng, hiệu số bàn thắng, số thẻ phạt cho toàn bộ giải đấu.Giải nghĩa thông số trên bảng xếp hạng bóng đá Hạng 2 Romania:
TT: Thứ tự trên BXH
T: Số trận Thắng
H: Số trận Hòa
B: Số trận Bại
Bóng trắng: Số Bàn thắng
Bóng đỏ: Số Bàn bại
+/-: Hiệu số
Đ: Điểm