Bảng Xếp Hạng Bóng Đá Hạng 2 Thụy Điển
Bảng Xếp Hạng Hạng 2 Thụy Điển
TT | Đội | Tr | T | H | B | Hs | Đ |
1 |
Orgryte
|
22 | 13 | 6 | 3 | 26 | 45 |
2 |
Kalmar
|
22 | 12 | 9 | 1 | 20 | 45 |
3 |
Vasteras
|
22 | 12 | 5 | 5 | 14 | 41 |
4 |
Oddevold
|
22 | 12 | 5 | 5 | 11 | 41 |
5 |
Varbergs BoIS
|
22 | 10 | 6 | 6 | 6 | 36 |
6 |
Falkenbergs
|
22 | 8 | 8 | 6 | 10 | 32 |
7 |
GIF Sundsvall
|
22 | 9 | 5 | 8 | 2 | 32 |
8 |
Brage
|
22 | 8 | 8 | 6 | 1 | 32 |
9 |
Landskrona
|
21 | 9 | 5 | 7 | 1 | 32 |
10 |
Sandvikens
|
22 | 9 | 3 | 10 | -11 | 30 |
11 |
Helsingborg
|
21 | 7 | 6 | 8 | -2 | 27 |
12 |
Ostersunds
|
22 | 5 | 8 | 9 | -11 | 23 |
13 |
Utsiktens BK
|
22 | 4 | 9 | 9 | -6 | 21 |
14 |
Trelleborgs
|
22 | 4 | 5 | 13 | -18 | 17 |
15 |
Orebro
|
22 | 1 | 8 | 13 | -17 | 11 |
16 |
Umea
|
22 | 1 | 6 | 15 | -26 | 9 |
Bảng Xếp Hạng Bóng Đá Hạng 2 Thụy Điển Hôm Nay
Bảng xếp hạng bóng đá Hạng 2 Thụy Điển – Cập nhật bảng xếp Hạng 2 Thụy Điển… NHANH VÀ CHÍNH XÁC nhất.
Ketquanhanh.net cập nhật đầy đủ các thông tin về BXH bóng đá Hạng 2 Thụy Điển, tổng điểm, số bàn thắng, hiệu số bàn thắng, số thẻ phạt cho toàn bộ giải đấu.Giải nghĩa thông số trên bảng xếp hạng bóng đá Hạng 2 Thụy Điển:
TT: Thứ tự trên BXH
T: Số trận Thắng
H: Số trận Hòa
B: Số trận Bại
Bóng trắng: Số Bàn thắng
Bóng đỏ: Số Bàn bại
+/-: Hiệu số
Đ: Điểm
