Bảng Xếp Hạng Bóng Đá Hạng 2 Thụy Điển
Bảng Xếp Hạng Hạng 2 Thụy Điển
TT | Đội | Tr | T | H | B | Hs | Đ |
1 |
Degerfors IF
|
26 | 15 | 8 | 3 | 24 | 53 |
2 |
Osters
|
26 | 12 | 9 | 5 | 20 | 45 |
3 |
Landskrona
|
26 | 13 | 6 | 7 | 13 | 45 |
4 |
Helsingborg
|
26 | 12 | 7 | 7 | 8 | 43 |
5 |
Sandvikens
|
26 | 12 | 6 | 8 | 12 | 42 |
6 |
Brage
|
26 | 10 | 7 | 9 | 5 | 37 |
7 |
Trelleborgs
|
26 | 10 | 6 | 10 | -7 | 36 |
8 |
Orgryte
|
26 | 9 | 7 | 10 | 3 | 34 |
9 |
Utsiktens BK
|
26 | 9 | 7 | 10 | -2 | 34 |
10 |
Orebro
|
26 | 8 | 8 | 10 | 0 | 32 |
11 |
Oddevold
|
26 | 7 | 10 | 9 | -11 | 31 |
12 |
Varbergs BoIS
|
26 | 7 | 8 | 11 | -1 | 29 |
13 |
Ostersunds
|
26 | 7 | 7 | 12 | -12 | 28 |
14 |
Gefle IF
|
26 | 7 | 7 | 12 | -15 | 28 |
15 |
GIF Sundsvall
|
26 | 7 | 6 | 13 | -14 | 27 |
16 |
Skovde
|
26 | 5 | 7 | 14 | -23 | 22 |
Bảng Xếp Hạng Bóng Đá Hạng 2 Thụy Điển Hôm Nay
Bảng xếp hạng bóng đá Hạng 2 Thụy Điển – Cập nhật bảng xếp Hạng 2 Thụy Điển… NHANH VÀ CHÍNH XÁC nhất.
Ketquanhanh.net cập nhật đầy đủ các thông tin về BXH bóng đá Hạng 2 Thụy Điển, tổng điểm, số bàn thắng, hiệu số bàn thắng, số thẻ phạt cho toàn bộ giải đấu.Giải nghĩa thông số trên bảng xếp hạng bóng đá Hạng 2 Thụy Điển:
TT: Thứ tự trên BXH
T: Số trận Thắng
H: Số trận Hòa
B: Số trận Bại
Bóng trắng: Số Bàn thắng
Bóng đỏ: Số Bàn bại
+/-: Hiệu số
Đ: Điểm