Bảng Xếp Hạng Bóng Đá Hạng 2 Thụy Sỹ
Bảng Xếp Hạng Hạng 2 Thụy Sỹ
TT | Đội | Tr | T | H | B | Hs | Đ |
1 |
Aarau
|
7 | 7 | 0 | 0 | 11 | 21 |
2 |
Vaduz
|
7 | 4 | 2 | 1 | 10 | 14 |
3 |
Yverdon
|
7 | 4 | 1 | 2 | 8 | 13 |
4 |
Neuchatel Xamax
|
7 | 3 | 2 | 2 | 3 | 11 |
5 |
Stade L. Ouchy
|
7 | 3 | 2 | 2 | 0 | 11 |
6 |
Stade Nyonnais
|
7 | 2 | 2 | 3 | -2 | 8 |
7 |
Rapperswil-Jona
|
7 | 2 | 1 | 4 | -3 | 7 |
8 |
Etoile
|
7 | 1 | 2 | 4 | -4 | 5 |
9 |
Wil 1900
|
7 | 1 | 1 | 5 | -10 | 4 |
10 |
Bellinzona
|
7 | 0 | 3 | 4 | -13 | 3 |
Bảng Xếp Hạng Bóng Đá Hạng 2 Thụy Sỹ Hôm Nay
Bảng xếp hạng bóng đá Hạng 2 Thụy Sỹ – Cập nhật bảng xếp Hạng 2 Thụy Sỹ… NHANH VÀ CHÍNH XÁC nhất.
Ketquanhanh.net cập nhật đầy đủ các thông tin về BXH bóng đá Hạng 2 Thụy Sỹ, tổng điểm, số bàn thắng, hiệu số bàn thắng, số thẻ phạt cho toàn bộ giải đấu.Giải nghĩa thông số trên bảng xếp hạng bóng đá Hạng 2 Thụy Sỹ:
TT: Thứ tự trên BXH
T: Số trận Thắng
H: Số trận Hòa
B: Số trận Bại
Bóng trắng: Số Bàn thắng
Bóng đỏ: Số Bàn bại
+/-: Hiệu số
Đ: Điểm
