Bảng Xếp Hạng Bóng Đá Hạng 2 Thụy Sỹ
Bảng Xếp Hạng Hạng 2 Thụy Sỹ
TT | Đội | Tr | T | H | B | Hs | Đ |
1 |
Thun
|
18 | 9 | 6 | 3 | 13 | 33 |
2 |
Etoile
|
18 | 9 | 3 | 6 | 5 | 30 |
3 |
Aarau
|
18 | 8 | 5 | 5 | 8 | 29 |
4 |
Vaduz
|
18 | 7 | 7 | 4 | 0 | 28 |
5 |
Neuchatel Xamax
|
18 | 8 | 1 | 9 | -6 | 25 |
6 |
Bellinzona
|
18 | 6 | 6 | 6 | -2 | 24 |
7 |
Wil 1900
|
18 | 5 | 7 | 6 | 1 | 22 |
8 |
Stade Nyonnais
|
18 | 5 | 3 | 10 | -16 | 18 |
9 |
Stade L. Ouchy
|
17 | 3 | 8 | 6 | 4 | 17 |
10 |
Schaffhausen
|
17 | 4 | 4 | 9 | -7 | 16 |
Bảng Xếp Hạng Bóng Đá Hạng 2 Thụy Sỹ Hôm Nay
Bảng xếp hạng bóng đá Hạng 2 Thụy Sỹ – Cập nhật bảng xếp Hạng 2 Thụy Sỹ… NHANH VÀ CHÍNH XÁC nhất.
Ketquanhanh.net cập nhật đầy đủ các thông tin về BXH bóng đá Hạng 2 Thụy Sỹ, tổng điểm, số bàn thắng, hiệu số bàn thắng, số thẻ phạt cho toàn bộ giải đấu.Giải nghĩa thông số trên bảng xếp hạng bóng đá Hạng 2 Thụy Sỹ:
TT: Thứ tự trên BXH
T: Số trận Thắng
H: Số trận Hòa
B: Số trận Bại
Bóng trắng: Số Bàn thắng
Bóng đỏ: Số Bàn bại
+/-: Hiệu số
Đ: Điểm