Bảng Xếp Hạng Bóng Đá Hạng 2 Thụy Sỹ
Bảng Xếp Hạng Hạng 2 Thụy Sỹ
TT | Đội | Tr | T | H | B | Hs | Đ |
1 |
Sion
|
31 | 19 | 10 | 2 | 40 | 67 |
2 |
Thun
|
30 | 18 | 6 | 6 | 21 | 60 |
3 |
Aarau
|
30 | 11 | 7 | 12 | 0 | 40 |
4 |
Stade Nyonnais
|
30 | 11 | 7 | 12 | -5 | 40 |
5 |
Neuchatel Xamax
|
31 | 9 | 12 | 10 | 4 | 39 |
6 |
Wil 1900
|
29 | 9 | 10 | 10 | 0 | 37 |
7 |
Vaduz
|
29 | 9 | 8 | 12 | 4 | 35 |
8 |
Bellinzona
|
30 | 9 | 7 | 14 | -12 | 34 |
9 |
Schaffhausen
|
30 | 7 | 11 | 12 | -14 | 32 |
10 |
Baden
|
30 | 6 | 6 | 18 | -38 | 24 |
Bảng Xếp Hạng Bóng Đá Hạng 2 Thụy Sỹ Hôm Nay
Bảng xếp hạng bóng đá Hạng 2 Thụy Sỹ – Cập nhật bảng xếp Hạng 2 Thụy Sỹ… NHANH VÀ CHÍNH XÁC nhất.
Ketquanhanh.net cập nhật đầy đủ các thông tin về BXH bóng đá Hạng 2 Thụy Sỹ, tổng điểm, số bàn thắng, hiệu số bàn thắng, số thẻ phạt cho toàn bộ giải đấu.Giải nghĩa thông số trên bảng xếp hạng bóng đá Hạng 2 Thụy Sỹ:
TT: Thứ tự trên BXH
T: Số trận Thắng
H: Số trận Hòa
B: Số trận Bại
Bóng trắng: Số Bàn thắng
Bóng đỏ: Số Bàn bại
+/-: Hiệu số
Đ: Điểm