Bảng Xếp Hạng Bóng Đá Hạng 3 Đan Mạch
Bảng Xếp Hạng Hạng 3 Đan Mạch
TT | Đội | Tr | T | H | B | Hs | Đ |
1 |
Esbjerg FB
|
24 | 20 | 2 | 2 | 47 | 62 |
2 |
Roskilde
|
24 | 14 | 6 | 4 | 18 | 48 |
3 |
Aarhus Fremad
|
23 | 12 | 8 | 3 | 20 | 44 |
4 |
Middelfart
|
24 | 12 | 5 | 7 | 10 | 41 |
5 |
Nykobing
|
23 | 9 | 6 | 8 | -8 | 33 |
6 |
Fremad Amager
|
24 | 8 | 5 | 11 | -8 | 29 |
7 |
AB Gladsaxe
|
24 | 6 | 10 | 8 | -7 | 28 |
8 |
Hellerup
|
23 | 7 | 3 | 13 | -14 | 24 |
9 |
Skive IK
|
23 | 5 | 8 | 10 | -11 | 23 |
10 |
FA 2000
|
24 | 5 | 5 | 14 | -15 | 20 |
11 |
Brabrand IF
|
23 | 3 | 9 | 11 | -11 | 18 |
12 |
Thisted
|
23 | 4 | 5 | 14 | -21 | 17 |
Bảng Xếp Hạng Bóng Đá Hạng 3 Đan Mạch Hôm Nay
Bảng xếp hạng bóng đá Hạng 3 Đan Mạch – Cập nhật bảng xếp Hạng 3 Đan Mạch… NHANH VÀ CHÍNH XÁC nhất.
Ketquanhanh.net cập nhật đầy đủ các thông tin về BXH bóng đá Hạng 3 Đan Mạch, tổng điểm, số bàn thắng, hiệu số bàn thắng, số thẻ phạt cho toàn bộ giải đấu.Giải nghĩa thông số trên bảng xếp hạng bóng đá Hạng 3 Đan Mạch:
TT: Thứ tự trên BXH
T: Số trận Thắng
H: Số trận Hòa
B: Số trận Bại
Bóng trắng: Số Bàn thắng
Bóng đỏ: Số Bàn bại
+/-: Hiệu số
Đ: Điểm