Bảng Xếp Hạng Bóng Đá Hạng 3 Đức
Bảng Xếp Hạng Hạng 3 Đức
| TT | Đội | Tr | T | H | B | Hs | Đ |
| 1 |
Duisburg
|
13 | 7 | 5 | 1 | 11 | 26 |
| 2 |
E.Cottbus
|
13 | 8 | 2 | 3 | 9 | 26 |
| 3 |
Verl
|
13 | 6 | 5 | 2 | 9 | 23 |
| 4 |
Osnabruck
|
13 | 6 | 5 | 2 | 6 | 23 |
| 5 |
Essen
|
13 | 6 | 5 | 2 | 4 | 23 |
| 6 |
Hoffenheim II
|
13 | 6 | 3 | 4 | 9 | 21 |
| 7 |
Stuttgart II
|
13 | 6 | 3 | 4 | 1 | 21 |
| 8 |
Vik.Koln
|
13 | 6 | 2 | 5 | 5 | 20 |
| 9 |
Waldhof Man.
|
13 | 6 | 1 | 6 | 2 | 19 |
| 10 |
Saarbrucken
|
13 | 5 | 4 | 4 | 2 | 19 |
| 11 |
Wehen
|
13 | 5 | 4 | 4 | 1 | 19 |
| 12 |
Hansa Rostock
|
13 | 4 | 6 | 3 | 1 | 18 |
| 13 |
Munchen 1860
|
13 | 5 | 3 | 5 | 0 | 18 |
| 14 |
Ingolstadt
|
13 | 4 | 5 | 4 | 4 | 17 |
| 15 |
A.Aachen
|
13 | 5 | 1 | 7 | -1 | 16 |
| 16 |
Erzgebirge Aue
|
13 | 4 | 3 | 6 | -7 | 15 |
| 17 |
Jahn Regensburg
|
13 | 4 | 2 | 7 | -6 | 14 |
| 18 |
SSV Ulm
|
13 | 4 | 1 | 8 | -9 | 13 |
| 19 |
Havelse
|
13 | 0 | 4 | 9 | -16 | 4 |
| 20 |
Schweinfurt
|
13 | 1 | 0 | 12 | -25 | 3 |
Bảng Xếp Hạng Bóng Đá Hạng 3 Đức Hôm Nay
Bảng xếp hạng bóng đá Hạng 3 Đức – Cập nhật bảng xếp Hạng 3 Đức… NHANH VÀ CHÍNH XÁC nhất.
Ketquanhanh.net cập nhật đầy đủ các thông tin về BXH bóng đá Hạng 3 Đức, tổng điểm, số bàn thắng, hiệu số bàn thắng, số thẻ phạt cho toàn bộ giải đấu.Giải nghĩa thông số trên bảng xếp hạng bóng đá Hạng 3 Đức:
TT: Thứ tự trên BXH
T: Số trận Thắng
H: Số trận Hòa
B: Số trận Bại
Bóng trắng: Số Bàn thắng
Bóng đỏ: Số Bàn bại
+/-: Hiệu số
Đ: Điểm


