Bảng Xếp Hạng Bóng Đá Hạng 3 Đức
Bảng Xếp Hạng Hạng 3 Đức
TT | Đội | Tr | T | H | B | Hs | Đ |
1 |
Dynamo Dresden
|
36 | 19 | 10 | 7 | 29 | 67 |
2 |
A.Bielefeld
|
36 | 19 | 9 | 8 | 26 | 66 |
3 |
Saarbrucken
|
36 | 17 | 11 | 8 | 13 | 62 |
4 |
Hansa Rostock
|
36 | 18 | 6 | 12 | 11 | 60 |
5 |
E.Cottbus
|
36 | 17 | 8 | 11 | 11 | 59 |
6 |
Vik.Koln
|
36 | 16 | 5 | 15 | 5 | 53 |
7 |
Verl
|
36 | 14 | 11 | 11 | 4 | 53 |
8 |
Essen
|
36 | 15 | 7 | 14 | -1 | 52 |
9 |
Ingolstadt
|
36 | 13 | 12 | 11 | 7 | 51 |
10 |
Munchen 1860
|
36 | 15 | 6 | 15 | -4 | 51 |
11 |
Wehen
|
36 | 13 | 10 | 13 | -3 | 49 |
12 |
Erzgebirge Aue
|
36 | 15 | 4 | 17 | -12 | 49 |
13 |
Osnabruck
|
36 | 13 | 9 | 14 | -4 | 48 |
14 |
A.Aachen
|
36 | 11 | 14 | 11 | -1 | 47 |
15 |
Waldhof Man.
|
36 | 10 | 13 | 13 | -2 | 43 |
16 |
B.Dortmund II
|
36 | 11 | 10 | 15 | -5 | 43 |
17 |
Stuttgart II
|
36 | 11 | 10 | 15 | -11 | 43 |
18 |
Hannover II
|
36 | 8 | 10 | 18 | -18 | 34 |
19 |
Sandhausen
|
36 | 8 | 8 | 20 | -17 | 32 |
20 |
Unterhaching
|
36 | 4 | 13 | 19 | -28 | 25 |
Bảng Xếp Hạng Bóng Đá Hạng 3 Đức Hôm Nay
Bảng xếp hạng bóng đá Hạng 3 Đức – Cập nhật bảng xếp Hạng 3 Đức… NHANH VÀ CHÍNH XÁC nhất.
Ketquanhanh.net cập nhật đầy đủ các thông tin về BXH bóng đá Hạng 3 Đức, tổng điểm, số bàn thắng, hiệu số bàn thắng, số thẻ phạt cho toàn bộ giải đấu.Giải nghĩa thông số trên bảng xếp hạng bóng đá Hạng 3 Đức:
TT: Thứ tự trên BXH
T: Số trận Thắng
H: Số trận Hòa
B: Số trận Bại
Bóng trắng: Số Bàn thắng
Bóng đỏ: Số Bàn bại
+/-: Hiệu số
Đ: Điểm
