Bảng Xếp Hạng Bóng Đá Hạng 3 Nhật Bản
Bảng Xếp Hạng Hạng 3 Nhật Bản
TT | Đội | Tr | T | H | B | Hs | Đ |
1 |
Omiya Ardija
|
31 | 22 | 7 | 2 | 38 | 73 |
2 |
FC Imabari
|
31 | 17 | 6 | 8 | 17 | 57 |
3 |
Kataller Toyama
|
31 | 14 | 12 | 5 | 18 | 54 |
4 |
Giravanz Kita.
|
31 | 13 | 9 | 9 | 5 | 48 |
5 |
Azul Claro Numazu
|
31 | 14 | 5 | 12 | 10 | 47 |
6 |
Fukushima Utd
|
31 | 14 | 4 | 13 | 9 | 46 |
7 |
FC Osaka
|
31 | 11 | 13 | 7 | 8 | 46 |
8 |
Matsumoto Yama.
|
31 | 11 | 11 | 9 | 7 | 44 |
9 |
Sagamihara
|
31 | 11 | 10 | 10 | 0 | 43 |
10 |
Vanraure Hachinohe
|
31 | 11 | 9 | 11 | 0 | 42 |
11 |
Zweigen Kan.
|
31 | 11 | 9 | 11 | -1 | 42 |
12 |
Ryukyu
|
31 | 11 | 8 | 12 | -6 | 41 |
13 |
Gainare Tottori
|
31 | 10 | 8 | 13 | -13 | 38 |
14 |
FC Gifu
|
31 | 10 | 6 | 15 | -6 | 36 |
15 |
Kamatamare San.
|
31 | 8 | 11 | 12 | -1 | 35 |
16 |
Nagano Parceiro
|
31 | 7 | 12 | 12 | -9 | 33 |
17 |
Tegevajaro Miyazaki
|
31 | 8 | 9 | 14 | -9 | 33 |
18 |
Yokohama SCC
|
31 | 7 | 10 | 14 | -18 | 31 |
19 |
Nara Club
|
31 | 5 | 15 | 11 | -13 | 30 |
20 |
Grulla Morioka
|
31 | 5 | 6 | 20 | -36 | 21 |
Bảng Xếp Hạng Bóng Đá Hạng 3 Nhật Bản Hôm Nay
Bảng xếp hạng bóng đá Hạng 3 Nhật Bản – Cập nhật bảng xếp Hạng 3 Nhật Bản… NHANH VÀ CHÍNH XÁC nhất.
Ketquanhanh.net cập nhật đầy đủ các thông tin về BXH bóng đá Hạng 3 Nhật Bản, tổng điểm, số bàn thắng, hiệu số bàn thắng, số thẻ phạt cho toàn bộ giải đấu.Giải nghĩa thông số trên bảng xếp hạng bóng đá Hạng 3 Nhật Bản:
TT: Thứ tự trên BXH
T: Số trận Thắng
H: Số trận Hòa
B: Số trận Bại
Bóng trắng: Số Bàn thắng
Bóng đỏ: Số Bàn bại
+/-: Hiệu số
Đ: Điểm