Bảng Xếp Hạng Bóng Đá Hạng 3 Nhật Bản
Bảng Xếp Hạng Hạng 3 Nhật Bản
TT | Đội | Tr | T | H | B | Hs | Đ |
1 |
Kataller Toyama
|
12 | 7 | 2 | 3 | 9 | 23 |
2 |
Kagoshima
|
12 | 6 | 4 | 2 | 7 | 22 |
3 |
Ehime FC
|
12 | 6 | 4 | 2 | 1 | 22 |
4 |
Nara Club
|
12 | 5 | 5 | 2 | 8 | 20 |
5 |
Nagano Parceiro
|
12 | 6 | 2 | 4 | 6 | 20 |
6 |
FC Imabari
|
12 | 5 | 4 | 3 | 2 | 19 |
7 |
Matsumoto Yama.
|
12 | 5 | 3 | 4 | 3 | 18 |
8 |
Grulla Morioka
|
12 | 5 | 2 | 5 | 3 | 17 |
9 |
Vanraure Hachinohe
|
12 | 4 | 5 | 3 | 3 | 17 |
10 |
FC Gifu
|
12 | 5 | 2 | 5 | 2 | 17 |
11 |
Yokohama SCC
|
12 | 4 | 4 | 4 | -2 | 16 |
12 |
Azul Claro Numazu
|
12 | 4 | 4 | 4 | -2 | 16 |
13 |
Tegevajaro Miyazaki
|
12 | 4 | 4 | 4 | -4 | 16 |
14 |
FC Osaka
|
12 | 5 | 0 | 7 | -3 | 15 |
15 |
Ryukyu
|
12 | 4 | 2 | 6 | -2 | 14 |
16 |
Gainare Tottori
|
12 | 3 | 5 | 4 | -3 | 14 |
17 |
Kamatamare San.
|
12 | 3 | 4 | 5 | -11 | 13 |
18 |
Fukushima Utd
|
12 | 3 | 3 | 6 | -4 | 12 |
19 |
Sagamihara
|
12 | 1 | 6 | 5 | -5 | 9 |
20 |
Giravanz Kita.
|
12 | 1 | 3 | 8 | -8 | 6 |
Bảng Xếp Hạng Bóng Đá Hạng 3 Nhật Bản Hôm Nay
Bảng xếp hạng bóng đá Hạng 3 Nhật Bản – Cập nhật bảng xếp Hạng 3 Nhật Bản… NHANH VÀ CHÍNH XÁC nhất.
Ketquanhanh.net cập nhật đầy đủ các thông tin về BXH bóng đá Hạng 3 Nhật Bản, tổng điểm, số bàn thắng, hiệu số bàn thắng, số thẻ phạt cho toàn bộ giải đấu.Giải nghĩa thông số trên bảng xếp hạng bóng đá Hạng 3 Nhật Bản:
TT: Thứ tự trên BXH
T: Số trận Thắng
H: Số trận Hòa
B: Số trận Bại
Bóng trắng: Số Bàn thắng
Bóng đỏ: Số Bàn bại
+/-: Hiệu số
Đ: Điểm
Ketquanhanh.net cập nhật kết quả bóng đá trực tuyến tất cả các giải đấu hàng đầu thế giới như Ngoại Hạng Anh, Serie A, La Liga, World Cup, AFF Cup… Theo dõi thêm lịch thi đấu bóng đá, bảng xếp hạng bóng đá, tin tức bóng đá nhanh nhất, chính xác nhất.



©Copyright từ 2020 bởi ketquanhanh.net. All right reserved