Bảng Xếp Hạng Bóng Đá Hạng 3 Nhật Bản
Bảng Xếp Hạng Hạng 3 Nhật Bản
TT | Đội | Tr | T | H | B | Hs | Đ |
1 |
Tochigi City
|
20 | 13 | 4 | 3 | 14 | 43 |
2 |
FC Osaka
|
20 | 12 | 5 | 3 | 19 | 41 |
3 |
Vanraure Hachinohe
|
20 | 12 | 4 | 4 | 14 | 40 |
4 |
Tegevajaro Miyazaki
|
20 | 9 | 8 | 3 | 8 | 35 |
5 |
Kagoshima
|
20 | 8 | 8 | 4 | 10 | 32 |
6 |
Nara Club
|
20 | 8 | 6 | 6 | 3 | 30 |
7 |
Giravanz Kita.
|
20 | 8 | 3 | 9 | -2 | 27 |
8 |
Matsumoto Yama.
|
20 | 7 | 5 | 8 | -2 | 26 |
9 |
Zweigen Kan.
|
20 | 7 | 5 | 8 | -2 | 26 |
10 |
Fukushima Utd
|
20 | 7 | 5 | 8 | -11 | 26 |
11 |
Gainare Tottori
|
20 | 7 | 4 | 9 | -3 | 25 |
12 |
Kochi United SC
|
20 | 6 | 7 | 7 | -5 | 25 |
13 |
Thespa Kusatsu
|
20 | 5 | 8 | 7 | -3 | 23 |
14 |
Tochigi SC
|
20 | 6 | 5 | 9 | -4 | 23 |
15 |
Ryukyu
|
20 | 6 | 4 | 10 | -5 | 22 |
16 |
Sagamihara
|
20 | 4 | 9 | 7 | -6 | 21 |
17 |
Nagano Parceiro
|
20 | 5 | 6 | 9 | -7 | 21 |
18 |
Kamatamare San.
|
20 | 5 | 5 | 10 | -5 | 20 |
19 |
Azul Claro Numazu
|
20 | 3 | 9 | 8 | -2 | 18 |
20 |
FC Gifu
|
20 | 4 | 6 | 10 | -11 | 18 |
Bảng Xếp Hạng Bóng Đá Hạng 3 Nhật Bản Hôm Nay
Bảng xếp hạng bóng đá Hạng 3 Nhật Bản – Cập nhật bảng xếp Hạng 3 Nhật Bản… NHANH VÀ CHÍNH XÁC nhất.
Ketquanhanh.net cập nhật đầy đủ các thông tin về BXH bóng đá Hạng 3 Nhật Bản, tổng điểm, số bàn thắng, hiệu số bàn thắng, số thẻ phạt cho toàn bộ giải đấu.Giải nghĩa thông số trên bảng xếp hạng bóng đá Hạng 3 Nhật Bản:
TT: Thứ tự trên BXH
T: Số trận Thắng
H: Số trận Hòa
B: Số trận Bại
Bóng trắng: Số Bàn thắng
Bóng đỏ: Số Bàn bại
+/-: Hiệu số
Đ: Điểm
