Bảng Xếp Hạng Bóng Đá Hạng 4 Đức - Đông Bắc
Bảng Xếp Hạng Hạng 4 Đức - Đông Bắc
| TT | Đội | Tr | T | H | B | Hs | Đ |
| 1 |
Lok.Leipzig
|
14 | 12 | 1 | 1 | 23 | 37 |
| 2 |
CZ Jena
|
15 | 11 | 3 | 1 | 21 | 36 |
| 3 |
RW Erfurt
|
14 | 8 | 4 | 2 | 9 | 28 |
| 4 |
VSG Altglienicke
|
15 | 8 | 3 | 4 | 6 | 27 |
| 5 |
Hallescher
|
15 | 7 | 3 | 5 | 4 | 24 |
| 6 |
Zwickau
|
14 | 7 | 3 | 4 | 3 | 24 |
| 7 |
Luckenwalde
|
15 | 7 | 2 | 6 | -2 | 23 |
| 8 |
Chemnitzer
|
15 | 6 | 4 | 5 | 2 | 22 |
| 9 |
BFC Preussen
|
14 | 6 | 4 | 4 | 1 | 22 |
| 10 |
Hertha Berlin II
|
15 | 4 | 6 | 5 | -8 | 18 |
| 11 |
Magdeburg II
|
14 | 5 | 2 | 7 | 7 | 17 |
| 12 |
Babelsberg
|
15 | 4 | 4 | 7 | -4 | 16 |
| 13 |
BFC Dynamo
|
15 | 4 | 3 | 8 | -9 | 15 |
| 14 |
Meuselwitz
|
14 | 2 | 6 | 6 | -9 | 12 |
| 15 |
Greifswalder FC
|
14 | 2 | 5 | 7 | -7 | 11 |
| 16 |
C. Leipzig
|
13 | 3 | 1 | 9 | -7 | 10 |
| 17 |
FC Eilenburg
|
14 | 1 | 5 | 8 | -14 | 8 |
| 18 |
Hertha Zehlendorf
|
13 | 1 | 3 | 9 | -16 | 6 |
Bảng Xếp Hạng Bóng Đá Hạng 4 Đức - Đông Bắc Hôm Nay
Bảng xếp hạng bóng đá Hạng 4 Đức - Đông Bắc – Cập nhật bảng xếp Hạng 4 Đức - Đông Bắc… NHANH VÀ CHÍNH XÁC nhất.
Ketquanhanh.net cập nhật đầy đủ các thông tin về BXH bóng đá Hạng 4 Đức - Đông Bắc, tổng điểm, số bàn thắng, hiệu số bàn thắng, số thẻ phạt cho toàn bộ giải đấu.Giải nghĩa thông số trên bảng xếp hạng bóng đá Hạng 4 Đức - Đông Bắc:
TT: Thứ tự trên BXH
T: Số trận Thắng
H: Số trận Hòa
B: Số trận Bại
Bóng trắng: Số Bàn thắng
Bóng đỏ: Số Bàn bại
+/-: Hiệu số
Đ: Điểm


