Bảng Xếp Hạng Bóng Đá Hạng 4 Đức - Miền Bắc
Bảng Xếp Hạng Hạng 4 Đức - Miền Bắc
TT | Đội | Tr | T | H | B | Hs | Đ |
1 |
Hannover II
|
30 | 20 | 4 | 6 | 36 | 64 |
2 |
Phonix Lubeck
|
29 | 19 | 5 | 5 | 49 | 62 |
3 |
Meppen
|
30 | 18 | 5 | 7 | 28 | 59 |
4 |
Drochtersen/Assel
|
29 | 14 | 10 | 5 | 9 | 52 |
5 |
Holstein Kiel II
|
30 | 15 | 5 | 10 | 9 | 50 |
6 |
Oldenburg 1897
|
30 | 13 | 9 | 8 | 15 | 48 |
7 |
Teutonia Ottensen
|
30 | 12 | 9 | 9 | 14 | 45 |
8 |
Havelse
|
28 | 13 | 6 | 9 | 5 | 45 |
9 |
Hamburger II
|
29 | 12 | 9 | 8 | 4 | 45 |
10 |
St. Pauli II
|
30 | 10 | 9 | 11 | 14 | 39 |
11 |
TuS BW Lohne
|
29 | 10 | 8 | 11 | -1 | 38 |
12 |
Ein. Norderstedt
|
30 | 10 | 4 | 16 | -12 | 34 |
13 |
Bremer SV
|
28 | 8 | 10 | 10 | -14 | 34 |
14 |
Weiche Flensburg
|
29 | 7 | 10 | 12 | -14 | 31 |
15 |
SSV Jeddeloh
|
29 | 5 | 12 | 12 | -24 | 27 |
16 |
Eimsbutteler
|
29 | 5 | 7 | 17 | -22 | 22 |
17 |
FC Kilia Kiel
|
29 | 2 | 10 | 17 | -38 | 16 |
18 |
Spelle-Venhaus
|
30 | 2 | 6 | 22 | -58 | 12 |
Bảng Xếp Hạng Bóng Đá Hạng 4 Đức - Miền Bắc Hôm Nay
Bảng xếp hạng bóng đá Hạng 4 Đức - Miền Bắc – Cập nhật bảng xếp Hạng 4 Đức - Miền Bắc… NHANH VÀ CHÍNH XÁC nhất.
Ketquanhanh.net cập nhật đầy đủ các thông tin về BXH bóng đá Hạng 4 Đức - Miền Bắc, tổng điểm, số bàn thắng, hiệu số bàn thắng, số thẻ phạt cho toàn bộ giải đấu.Giải nghĩa thông số trên bảng xếp hạng bóng đá Hạng 4 Đức - Miền Bắc:
TT: Thứ tự trên BXH
T: Số trận Thắng
H: Số trận Hòa
B: Số trận Bại
Bóng trắng: Số Bàn thắng
Bóng đỏ: Số Bàn bại
+/-: Hiệu số
Đ: Điểm