Bảng Xếp Hạng Bóng Đá Iceland Reykjavik
Bảng Xếp Hạng Iceland Reykjavik
A | Tr | T | H | B | Hs | Đ | |
1 |
IR Reykjavik
|
4 | 2 | 1 | 1 | 9 | 7 |
2 |
KR Reykjavik
|
3 | 2 | 0 | 1 | 2 | 6 |
3 |
Leiknir Rey.
|
4 | 1 | 1 | 2 | -1 | 4 |
4 |
Vikingur Rey.
|
3 | 1 | 1 | 1 | -4 | 4 |
5 |
Fjolnir
|
4 | 0 | 3 | 1 | -6 | 3 |
B | Tr | T | H | B | Hs | Đ | |
1 |
Valur Rey.
|
3 | 3 | 0 | 0 | 5 | 9 |
2 |
Trottur Rey.
|
2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 3 |
3 |
Fylkir
|
3 | 1 | 0 | 2 | -2 | 3 |
4 |
Fram Rey.
|
2 | 0 | 0 | 2 | -3 | 0 |
Bảng Xếp Hạng Bóng Đá Iceland Reykjavik Hôm Nay
Bảng xếp hạng bóng đá Iceland Reykjavik – Cập nhật bảng xếp Iceland Reykjavik… NHANH VÀ CHÍNH XÁC nhất.
Ketquanhanh.net cập nhật đầy đủ các thông tin về BXH bóng đá Iceland Reykjavik, tổng điểm, số bàn thắng, hiệu số bàn thắng, số thẻ phạt cho toàn bộ giải đấu.Giải nghĩa thông số trên bảng xếp hạng bóng đá Iceland Reykjavik:
TT: Thứ tự trên BXH
T: Số trận Thắng
H: Số trận Hòa
B: Số trận Bại
Bóng trắng: Số Bàn thắng
Bóng đỏ: Số Bàn bại
+/-: Hiệu số
Đ: Điểm
