Bảng Xếp Hạng Bóng Đá Japan Football League
Bảng Xếp Hạng Japan Football League
TT | Đội | Tr | T | H | B | Hs | Đ |
1 |
Okinawa SV
|
15 | 9 | 4 | 2 | 7 | 31 |
2 |
Rayluck Shiga
|
15 | 8 | 4 | 3 | 6 | 28 |
3 |
Reinmeer Aomori
|
15 | 7 | 6 | 2 | 10 | 27 |
4 |
Honda FC
|
15 | 7 | 6 | 2 | 9 | 27 |
5 |
Verspah Oita
|
15 | 7 | 5 | 3 | 9 | 26 |
6 |
TIAMO Hirakata
|
15 | 7 | 3 | 5 | 4 | 24 |
7 |
Urayasu SC
|
15 | 5 | 6 | 4 | 0 | 21 |
8 |
Suzuka Point Getters
|
15 | 5 | 5 | 5 | -8 | 20 |
9 |
Minebea Mitsumi FC
|
15 | 5 | 4 | 6 | 4 | 19 |
10 |
Veertien Mie
|
15 | 4 | 7 | 4 | 0 | 19 |
11 |
Grulla Morioka
|
15 | 5 | 3 | 7 | 0 | 18 |
12 |
Criacao Shinjuku
|
15 | 4 | 3 | 8 | -3 | 15 |
13 |
Yokohama SCC
|
15 | 3 | 5 | 7 | -11 | 14 |
14 |
Maruyasu Okazaki
|
15 | 3 | 4 | 8 | -10 | 13 |
15 |
Yokogawa M.
|
15 | 3 | 3 | 9 | -10 | 12 |
16 |
Asuka FC
|
15 | 2 | 4 | 9 | -7 | 10 |
Bảng Xếp Hạng Bóng Đá Japan Football League Hôm Nay
Bảng xếp hạng bóng đá Japan Football League – Cập nhật bảng xếp Japan Football League… NHANH VÀ CHÍNH XÁC nhất.
Ketquanhanh.net cập nhật đầy đủ các thông tin về BXH bóng đá Japan Football League, tổng điểm, số bàn thắng, hiệu số bàn thắng, số thẻ phạt cho toàn bộ giải đấu.Giải nghĩa thông số trên bảng xếp hạng bóng đá Japan Football League:
TT: Thứ tự trên BXH
T: Số trận Thắng
H: Số trận Hòa
B: Số trận Bại
Bóng trắng: Số Bàn thắng
Bóng đỏ: Số Bàn bại
+/-: Hiệu số
Đ: Điểm
