Bảng Xếp Hạng Bóng Đá Japan Football League
Bảng Xếp Hạng Japan Football League
TT | Đội | Tr | T | H | B | Hs | Đ |
1 |
Honda FC
|
28 | 15 | 8 | 5 | 25 | 53 |
2 |
Urayasu SC
|
28 | 12 | 9 | 7 | 7 | 45 |
3 |
Rayluck Shiga
|
28 | 11 | 11 | 6 | 10 | 44 |
4 |
Sony Sendai
|
28 | 11 | 10 | 7 | 6 | 43 |
5 |
Reinmeer Aomori
|
28 | 11 | 9 | 8 | 6 | 42 |
6 |
Verspah Oita
|
28 | 10 | 10 | 8 | -1 | 40 |
7 |
Kochi United SC
|
28 | 10 | 8 | 10 | 4 | 38 |
8 |
Maruyasu Okazaki
|
28 | 9 | 10 | 9 | 0 | 37 |
9 |
Suzuka Point Getters
|
28 | 10 | 6 | 12 | -7 | 36 |
10 |
Veertien Mie
|
28 | 9 | 8 | 11 | 3 | 35 |
11 |
Criacao Shinjuku
|
28 | 10 | 4 | 14 | -8 | 34 |
12 |
TIAMO Hirakata
|
28 | 8 | 10 | 10 | -10 | 34 |
13 |
Tokyo Musashino
|
28 | 9 | 5 | 14 | -6 | 32 |
14 |
Minebea Mitsumi FC
|
28 | 8 | 7 | 13 | -8 | 31 |
15 |
Okinawa SV
|
28 | 7 | 5 | 16 | -21 | 26 |
Bảng Xếp Hạng Bóng Đá Japan Football League Hôm Nay
Bảng xếp hạng bóng đá Japan Football League – Cập nhật bảng xếp Japan Football League… NHANH VÀ CHÍNH XÁC nhất.
Ketquanhanh.net cập nhật đầy đủ các thông tin về BXH bóng đá Japan Football League, tổng điểm, số bàn thắng, hiệu số bàn thắng, số thẻ phạt cho toàn bộ giải đấu.Giải nghĩa thông số trên bảng xếp hạng bóng đá Japan Football League:
TT: Thứ tự trên BXH
T: Số trận Thắng
H: Số trận Hòa
B: Số trận Bại
Bóng trắng: Số Bàn thắng
Bóng đỏ: Số Bàn bại
+/-: Hiệu số
Đ: Điểm
Ketquanhanh.net cập nhật kết quả bóng đá trực tuyến tất cả các giải đấu hàng đầu thế giới như Ngoại Hạng Anh, Serie A, La Liga, World Cup, AFF Cup… Theo dõi thêm lịch thi đấu bóng đá, bảng xếp hạng bóng đá, tin tức bóng đá nhanh nhất, chính xác nhất.



©Copyright từ 2020 bởi ketquanhanh.net. All right reserved