A B C D
A Tr T H B Hs Đ
1
Breidablik
5 3 1 1 11 10
2
UMF Grindavik
5 3 1 1 -1 10
3
Hafnarfjordur
5 3 0 2 0 9
4
Keflavik
5 2 2 1 1 8
5
Grotta
5 1 0 4 -6 3
6
Vestri
5 0 2 3 -5 2
B Tr T H B Hs Đ
1
Valur Rey.
5 4 0 1 12 12
2
IR Reykjavik
5 3 0 2 -2 9
3
Trottur Rey.
5 2 1 2 -2 7
4
Fylkir
5 2 0 3 1 6
5
Fram Rey.
5 1 2 2 -1 5
6
Vestmannaeyjar
5 1 1 3 -8 4
C Tr T H B Hs Đ
1
Thor Akureyri
5 4 1 0 14 13
2
KR Reykjavik
5 3 1 1 4 10
3
Fjolnir
5 2 2 1 1 8
4
HK Kopavogur
5 1 1 3 -3 4
5
Stjarnan
5 0 3 2 -7 3
6
UMF Njardvik
5 0 2 3 -9 2
D Tr T H B Hs Đ
1
IA Akranes
5 3 1 1 9 10
2
KA Akureyri
5 3 1 1 5 10
3
Vikingur Rey.
5 2 3 0 8 9
4
Afturelding
5 2 1 2 2 7
5
Leiknir Rey.
5 1 2 2 1 5
6
Dalvik/Reynir
5 0 0 5 -25 0

Bảng Xếp Hạng Bóng Đá Liên Đoàn Iceland Hôm Nay

Bảng xếp hạng bóng đá Liên Đoàn Iceland – Cập nhật bảng xếp Liên Đoàn Iceland… NHANH VÀ CHÍNH XÁC nhất.

Ketquanhanh.net cập nhật đầy đủ các thông tin về BXH bóng đá Liên Đoàn Iceland, tổng điểm, số bàn thắng, hiệu số bàn thắng, số thẻ phạt cho toàn bộ giải đấu.

Giải nghĩa thông số trên bảng xếp hạng bóng đá Liên Đoàn Iceland:

TT: Thứ tự trên BXH

T: Số trận Thắng

H: Số trận Hòa

B: Số trận Bại

Bóng trắng: Số Bàn thắng

Bóng đỏ: Số Bàn bại

+/-: Hiệu số

Đ: Điểm