TT Đội Tr T H B Hs Đ
1
Ryukyu
2 2 0 0 2 6
2
Nagano Parceiro
2 1 1 0 4 4
3
Okayama
2 1 1 0 3 4
4
Blaublitz Akita
2 1 1 0 2 4
5
V-Varen Nagasaki
2 1 1 0 1 4
6
Sanf Hiroshima
1 1 0 0 6 3
7
FC Tokyo
1 1 0 0 4 3
8
Urawa Red
1 1 0 0 3 3
9
Consa. Sapporo
1 1 0 0 2 3
10
Kashiwa Reysol
1 1 0 0 2 3
11
Alb. Niigata (JPN)
1 1 0 0 2 3
12
Nagoya Grampus
1 1 0 0 2 3
13
Machida Zelvia
1 1 0 0 1 3
14
Cerezo Osaka
1 1 0 0 1 3
15
Sagan Tosu
1 1 0 0 1 3
16
Tokyo Verdy
1 1 0 0 1 3
17
Iwaki FC
2 1 0 1 0 3
18
Roas. Kumamoto
2 1 0 1 0 3
19
Grulla Morioka
2 1 0 1 0 3
20
Kagoshima
2 1 0 1 0 3
21
Azul Claro Numazu
2 1 0 1 -1 3
22
Omiya Ardija
2 1 0 1 -1 3
23
Yokohama SCC
2 1 0 1 -3 3
24
Matsumoto Yama.
2 0 2 0 0 2
25
Vanraure Hachinohe
2 0 2 0 0 2
26
Kataller Toyama
2 0 2 0 0 2
27
Ehime FC
1 0 1 0 0 1
28
Kyoto Sanga
1 0 1 0 0 1
29
Yokohama FC
1 0 1 0 0 1
30
Avispa Fukuoka
1 0 1 0 0 1
31
FC Imabari
1 0 1 0 0 1
32
Kashima Antlers
1 0 1 0 0 1
33
Renofa Yamaguchi
1 0 1 0 0 1
34
Sagamihara
1 0 1 0 0 1
35
Shonan Bellmare
1 0 1 0 0 1
36
Vissel Kobe
1 0 1 0 0 1
37
Montedio Yama.
1 0 1 0 0 1
38
Oita Trinita
1 0 1 0 0 1
39
Shimizu S-Pulse
1 0 1 0 0 1
40
Zweigen Kan.
1 0 1 0 0 1
41
Giravanz Kita.
2 0 1 1 -1 1
42
Thespa Kusatsu
2 0 1 1 -2 1
43
Vegalta Sendai
1 0 0 1 -1 0
44
FC Gifu
1 0 0 1 -1 0
45
Fujieda MYFC
1 0 0 1 -1 0
46
Fukushima Utd
1 0 0 1 -1 0
47
Gamba Osaka
1 0 0 1 -1 0
48
JEF United Chiba
1 0 0 1 -1 0
49
Jubilo Iwata
1 0 0 1 -1 0
50
Mito Hollyhock
1 0 0 1 -1 0
51
Tochigi SC
1 0 0 1 -1 0
52
FC Osaka
1 0 0 1 -2 0
53
Kamatamare San.
1 0 0 1 -2 0
54
Gainare Tottori
1 0 0 1 -3 0
55
Tegevajaro Miyazaki
1 0 0 1 -3 0
56
Tokushima Vortis
1 0 0 1 -4 0
57
Nara Club
1 0 0 1 -6 0

Bảng Xếp Hạng Bóng Đá Liên Đoàn Nhật Bản Hôm Nay

Bảng xếp hạng bóng đá Liên Đoàn Nhật Bản – Cập nhật bảng xếp Liên Đoàn Nhật Bản… NHANH VÀ CHÍNH XÁC nhất.

Ketquanhanh.net cập nhật đầy đủ các thông tin về BXH bóng đá Liên Đoàn Nhật Bản, tổng điểm, số bàn thắng, hiệu số bàn thắng, số thẻ phạt cho toàn bộ giải đấu.

Giải nghĩa thông số trên bảng xếp hạng bóng đá Liên Đoàn Nhật Bản:

TT: Thứ tự trên BXH

T: Số trận Thắng

H: Số trận Hòa

B: Số trận Bại

Bóng trắng: Số Bàn thắng

Bóng đỏ: Số Bàn bại

+/-: Hiệu số

Đ: Điểm