Bảng Xếp Hạng Bóng Đá Malay Super League
Bảng Xếp Hạng Malay Super League
TT | Đội | Tr | T | H | B | Hs | Đ |
1 |
Darul Takzim
|
21 | 20 | 1 | 0 | 68 | 61 |
2 |
Selangor FA
|
20 | 12 | 4 | 4 | 11 | 40 |
3 |
Sabah FA
|
19 | 9 | 5 | 5 | 6 | 32 |
4 |
Terengganu
|
20 | 8 | 7 | 5 | 8 | 31 |
5 |
Kuala Lumpur FA
|
20 | 9 | 4 | 7 | 5 | 31 |
6 |
Kuching FA
|
19 | 6 | 9 | 4 | 4 | 27 |
7 |
PDRM FA
|
20 | 6 | 6 | 8 | -7 | 24 |
8 |
Perak FA
|
20 | 6 | 5 | 9 | -1 | 23 |
9 |
Kedah FA
|
19 | 6 | 5 | 8 | -17 | 23 |
10 |
Penang FA
|
20 | 4 | 8 | 8 | -6 | 20 |
11 |
Sri Pahang FC
|
19 | 3 | 8 | 8 | -12 | 17 |
12 |
Negeri Sembilan
|
19 | 4 | 3 | 12 | -13 | 15 |
13 |
Kelantan D Naim
|
20 | 2 | 1 | 17 | -46 | 7 |
Bảng Xếp Hạng Bóng Đá Malay Super League Hôm Nay
Bảng xếp hạng bóng đá Malay Super League – Cập nhật bảng xếp Malay Super League… NHANH VÀ CHÍNH XÁC nhất.
Ketquanhanh.net cập nhật đầy đủ các thông tin về BXH bóng đá Malay Super League, tổng điểm, số bàn thắng, hiệu số bàn thắng, số thẻ phạt cho toàn bộ giải đấu.Giải nghĩa thông số trên bảng xếp hạng bóng đá Malay Super League:
TT: Thứ tự trên BXH
T: Số trận Thắng
H: Số trận Hòa
B: Số trận Bại
Bóng trắng: Số Bàn thắng
Bóng đỏ: Số Bàn bại
+/-: Hiệu số
Đ: Điểm
