Bảng Xếp Hạng Bóng Đá Nữ Australia
Bảng Xếp Hạng Nữ Australia
TT | Đội | Tr | T | H | B | Hs | Đ |
1 |
Melbourne City Nữ
|
15 | 9 | 6 | 0 | 18 | 33 |
2 |
Melb. Victory Nữ
|
14 | 8 | 4 | 2 | 10 | 28 |
3 |
Adelaide Utd Nữ
|
14 | 8 | 2 | 4 | 5 | 26 |
4 |
Brisbane Roar Nữ
|
14 | 8 | 0 | 6 | 16 | 24 |
5 |
Central Coast Nữ
|
14 | 6 | 5 | 3 | 7 | 23 |
6 |
Western United Nữ
|
15 | 6 | 4 | 5 | -5 | 22 |
7 |
Canberra Utd Nữ
|
14 | 6 | 3 | 5 | -3 | 21 |
8 |
Wellington Phoenix Nữ
|
14 | 6 | 1 | 7 | 2 | 19 |
9 |
Perth Glory Nữ
|
14 | 3 | 3 | 8 | -11 | 12 |
10 |
Newcastle Jets Nữ
|
14 | 2 | 5 | 7 | -15 | 11 |
11 |
Sydney FC Nữ
|
14 | 2 | 4 | 8 | -8 | 10 |
12 |
WS Wanderers Nữ
|
14 | 1 | 3 | 10 | -16 | 6 |
Bảng Xếp Hạng Bóng Đá Nữ Australia Hôm Nay
Bảng xếp hạng bóng đá Nữ Australia – Cập nhật bảng xếp Nữ Australia… NHANH VÀ CHÍNH XÁC nhất.
Ketquanhanh.net cập nhật đầy đủ các thông tin về BXH bóng đá Nữ Australia, tổng điểm, số bàn thắng, hiệu số bàn thắng, số thẻ phạt cho toàn bộ giải đấu.Giải nghĩa thông số trên bảng xếp hạng bóng đá Nữ Australia:
TT: Thứ tự trên BXH
T: Số trận Thắng
H: Số trận Hòa
B: Số trận Bại
Bóng trắng: Số Bàn thắng
Bóng đỏ: Số Bàn bại
+/-: Hiệu số
Đ: Điểm