Bảng Xếp Hạng Bóng Đá Nữ Hàn Quốc
Bảng Xếp Hạng Nữ Hàn Quốc
TT | Đội | Tr | T | H | B | Hs | Đ |
1 |
Hwacheon KSPO Nữ
|
28 | 16 | 8 | 4 | 22 | 56 |
2 |
Suwon Nữ
|
28 | 15 | 8 | 5 | 16 | 53 |
3 |
Gyeongju Nữ
|
28 | 14 | 9 | 5 | 18 | 51 |
4 |
Red Angels Nữ
|
28 | 12 | 11 | 5 | 11 | 47 |
5 |
Sejong Sportstoto Nữ
|
28 | 9 | 11 | 8 | 1 | 38 |
6 |
Seoul Amaz Nữ
|
28 | 6 | 9 | 13 | -11 | 27 |
7 |
Mung. Sangmu Nữ
|
28 | 4 | 7 | 17 | -21 | 19 |
8 |
Changnyeong Nữ
|
28 | 2 | 5 | 21 | -36 | 11 |
Bảng Xếp Hạng Bóng Đá Nữ Hàn Quốc Hôm Nay
Bảng xếp hạng bóng đá Nữ Hàn Quốc – Cập nhật bảng xếp Nữ Hàn Quốc… NHANH VÀ CHÍNH XÁC nhất.
Ketquanhanh.net cập nhật đầy đủ các thông tin về BXH bóng đá Nữ Hàn Quốc, tổng điểm, số bàn thắng, hiệu số bàn thắng, số thẻ phạt cho toàn bộ giải đấu.Giải nghĩa thông số trên bảng xếp hạng bóng đá Nữ Hàn Quốc:
TT: Thứ tự trên BXH
T: Số trận Thắng
H: Số trận Hòa
B: Số trận Bại
Bóng trắng: Số Bàn thắng
Bóng đỏ: Số Bàn bại
+/-: Hiệu số
Đ: Điểm