Bảng Xếp Hạng Bóng Đá Nữ Thụy Điển
Bảng Xếp Hạng Nữ Thụy Điển
TT | Đội | Tr | T | H | B | Hs | Đ |
1 |
Linkopings FC Nữ
|
3 | 2 | 1 | 0 | 5 | 7 |
2 |
Pitea IF Nữ
|
3 | 2 | 1 | 0 | 3 | 7 |
3 |
Eskilstuna Utd Nữ
|
3 | 2 | 0 | 1 | 3 | 6 |
4 |
Vittsjo GIK Nữ
|
2 | 2 | 0 | 0 | 3 | 6 |
5 |
Rosengard Nữ
|
2 | 1 | 1 | 0 | 3 | 4 |
6 |
Kvarnsvedens Nữ
|
1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 3 |
7 |
Umea IK Nữ
|
2 | 0 | 1 | 1 | -2 | 1 |
8 |
Kopparbergs/Got Nữ
|
2 | 0 | 1 | 1 | -2 | 1 |
9 |
Orebro Nữ
|
2 | 0 | 1 | 1 | -3 | 1 |
10 |
Mallbacken Nữ
|
2 | 0 | 0 | 2 | -4 | 0 |
11 |
Djurgardens Nữ
|
2 | 0 | 0 | 2 | -4 | 0 |
12 |
Kristianstads Nữ
|
2 | 0 | 0 | 2 | -4 | 0 |
Bảng Xếp Hạng Bóng Đá Nữ Thụy Điển Hôm Nay
Bảng xếp hạng bóng đá Nữ Thụy Điển – Cập nhật bảng xếp Nữ Thụy Điển… NHANH VÀ CHÍNH XÁC nhất.
Ketquanhanh.net cập nhật đầy đủ các thông tin về BXH bóng đá Nữ Thụy Điển, tổng điểm, số bàn thắng, hiệu số bàn thắng, số thẻ phạt cho toàn bộ giải đấu.Giải nghĩa thông số trên bảng xếp hạng bóng đá Nữ Thụy Điển:
TT: Thứ tự trên BXH
T: Số trận Thắng
H: Số trận Hòa
B: Số trận Bại
Bóng trắng: Số Bàn thắng
Bóng đỏ: Số Bàn bại
+/-: Hiệu số
Đ: Điểm