Bảng Xếp Hạng Bóng Đá U20 Nữ Châu Á
Bảng Xếp Hạng U20 Nữ Châu Á
A | Tr | T | H | B | Hs | Đ | |
1 |
Australia U20 Nữ
|
4 | 3 | 0 | 1 | 2 | 9 |
2 |
Hàn Quốc U20 Nữ
|
4 | 2 | 0 | 2 | 15 | 6 |
3 |
Đài Loan U20 Nữ
|
3 | 1 | 0 | 2 | -7 | 3 |
4 |
Uzbekistan U20 Nữ
|
3 | 0 | 0 | 3 | -17 | 0 |
B | Tr | T | H | B | Hs | Đ | |
1 |
Triều Tiên U20 Nữ
|
5 | 4 | 1 | 0 | 11 | 13 |
2 |
Nhật Bản U20 Nữ
|
5 | 3 | 0 | 2 | 14 | 9 |
3 |
Trung Quốc U20 Nữ
|
3 | 1 | 1 | 1 | 3 | 4 |
4 |
Việt Nam U20 Nữ
|
3 | 0 | 0 | 3 | -21 | 0 |
Bảng Xếp Hạng Bóng Đá U20 Nữ Châu Á Hôm Nay
Bảng xếp hạng bóng đá U20 Nữ Châu Á – Cập nhật bảng xếp U20 Nữ Châu Á… NHANH VÀ CHÍNH XÁC nhất.
Ketquanhanh.net cập nhật đầy đủ các thông tin về BXH bóng đá U20 Nữ Châu Á, tổng điểm, số bàn thắng, hiệu số bàn thắng, số thẻ phạt cho toàn bộ giải đấu.Giải nghĩa thông số trên bảng xếp hạng bóng đá U20 Nữ Châu Á:
TT: Thứ tự trên BXH
T: Số trận Thắng
H: Số trận Hòa
B: Số trận Bại
Bóng trắng: Số Bàn thắng
Bóng đỏ: Số Bàn bại
+/-: Hiệu số
Đ: Điểm