A1 Tr T H B Hs Đ
1
Đức Nữ
4 3 1 0 12 10
2
Hà Lan Nữ
4 3 1 0 5 10
3
Áo Nữ
4 1 0 3 -6 3
4
Scotland Nữ
4 0 0 4 -11 0
A2 Tr T H B Hs Đ
1
Pháp Nữ
4 4 0 0 6 12
2
Na Uy Nữ
4 1 1 2 -2 4
3
Iceland Nữ
3 0 2 1 -1 2
4
Thụy Sỹ Nữ
3 0 1 2 -3 1
A3 Tr T H B Hs Đ
1
T.B.Nha Nữ
4 3 0 1 8 9
2
Anh Nữ
4 2 1 1 5 7
3
B.D.Nha Nữ
4 1 1 2 -7 4
4
Bỉ Nữ
4 1 0 3 -6 3
A4 Tr T H B Hs Đ
1
Thụy Điển Nữ
4 2 2 0 2 8
2
Italia Nữ
4 2 0 2 1 6
3
Đan Mạch Nữ
4 2 0 2 -1 6
4
Wales Nữ
4 0 2 2 -2 2
B1 Tr T H B Hs Đ
1
Ba Lan Nữ
4 3 1 0 7 10
2
Bắc Ireland Nữ
4 2 1 1 0 7
3
Bosnia & Herz Nữ
4 1 1 2 -1 4
4
Romania Nữ
4 0 1 3 -6 1
B2 Tr T H B Hs Đ
1
Slovenia Nữ
4 4 0 0 9 12
2
Ireland Nữ
4 3 0 1 2 9
3
T.N.Kỳ Nữ
4 1 0 3 -4 3
4
Hy Lạp Nữ
4 0 0 4 -7 0
B3 Tr T H B Hs Đ
1
Serbia Nữ
4 3 1 0 5 10
2
Phần Lan Nữ
4 2 1 1 3 7
3
Hungary Nữ
4 1 0 3 -3 3
4
Belarus Nữ
4 0 2 2 -5 2
B4 Tr T H B Hs Đ
1
Ukraina Nữ
4 3 1 0 3 10
2
Séc Nữ
4 2 1 1 7 7
3
Albania Nữ
4 2 0 2 0 6
4
Croatia Nữ
4 0 0 4 -10 0
C1 Tr T H B Hs Đ
1
Slovakia Nữ
4 4 0 0 14 12
2
Đảo Faroe Nữ
4 3 0 1 5 9
3
Moldova Nữ
4 1 0 3 -4 3
4
Gibraltar Nữ
4 0 0 4 -15 0
C2 Tr T H B Hs Đ
1
Malta Nữ
4 3 0 1 2 9
2
Síp Nữ
3 2 0 1 1 6
3
Andorra Nữ
3 1 0 2 -1 3
4
Georgia Nữ
4 1 0 3 -2 3
C3 Tr T H B Hs Đ
1
Luxembourg Nữ
4 3 1 0 10 10
2
Kazakhstan Nữ
4 2 1 1 3 7
3
Armenia Nữ
4 2 0 2 4 6
4
Liechtenstein Nữ
4 0 0 4 -17 0
C4 Tr T H B Hs Đ
1
Montenegro Nữ
3 1 2 0 2 5
2
Azerbaijan Nữ
3 1 2 0 2 5
3
Lithuania Nữ
2 0 0 2 -4 0
C5 Tr T H B Hs Đ
1
Israel Nữ
3 2 1 0 4 7
2
Bulgaria Nữ
3 0 2 1 -2 2
3
Estonia Nữ
2 0 1 1 -2 1
C6 Tr T H B Hs Đ
1
Kosovo Nữ
3 2 0 1 6 6
2
Latvia Nữ
2 2 0 0 2 6
3
North Macedonia Nữ
3 0 0 3 -8 0

Bảng Xếp Hạng Bóng Đá UEFA Nations League Nữ Hôm Nay

Bảng xếp hạng bóng đá UEFA Nations League Nữ – Cập nhật bảng xếp UEFA Nations League Nữ… NHANH VÀ CHÍNH XÁC nhất.

Ketquanhanh.net cập nhật đầy đủ các thông tin về BXH bóng đá UEFA Nations League Nữ, tổng điểm, số bàn thắng, hiệu số bàn thắng, số thẻ phạt cho toàn bộ giải đấu.

Giải nghĩa thông số trên bảng xếp hạng bóng đá UEFA Nations League Nữ:

TT: Thứ tự trên BXH

T: Số trận Thắng

H: Số trận Hòa

B: Số trận Bại

Bóng trắng: Số Bàn thắng

Bóng đỏ: Số Bàn bại

+/-: Hiệu số

Đ: Điểm