Bảng Xếp Hạng Bóng Đá VĐ Nữ Châu Phi
Bảng Xếp Hạng VĐ Nữ Châu Phi
A | Tr | T | H | B | Hs | Đ | |
1 |
Zambia Nữ
|
3 | 2 | 1 | 0 | 2 | 7 |
2 |
Ma Rốc Nữ
|
3 | 1 | 1 | 1 | -1 | 4 |
3 |
CHDC Congo Nữ
|
3 | 1 | 0 | 2 | 0 | 3 |
4 |
Senegal Nữ
|
3 | 1 | 0 | 2 | -1 | 3 |
B | Tr | T | H | B | Hs | Đ | |
1 |
Tunisia Nữ
|
3 | 1 | 2 | 0 | 1 | 5 |
2 |
Nigeria Nữ
|
3 | 1 | 2 | 0 | 1 | 5 |
3 |
Algeria Nữ
|
3 | 0 | 3 | 0 | 0 | 3 |
4 |
Botswana Nữ
|
3 | 0 | 1 | 2 | -2 | 1 |
C | Tr | T | H | B | Hs | Đ | |
1 |
Nam Phi Nữ
|
3 | 1 | 2 | 0 | 4 | 5 |
2 |
Ghana Nữ
|
3 | 1 | 2 | 0 | 3 | 5 |
3 |
Tanzania Nữ
|
3 | 0 | 2 | 1 | -3 | 2 |
4 |
Mali Nữ
|
3 | 0 | 2 | 1 | -4 | 2 |
Bảng Xếp Hạng Bóng Đá VĐ Nữ Châu Phi Hôm Nay
Bảng xếp hạng bóng đá VĐ Nữ Châu Phi – Cập nhật bảng xếp VĐ Nữ Châu Phi… NHANH VÀ CHÍNH XÁC nhất.
Ketquanhanh.net cập nhật đầy đủ các thông tin về BXH bóng đá VĐ Nữ Châu Phi, tổng điểm, số bàn thắng, hiệu số bàn thắng, số thẻ phạt cho toàn bộ giải đấu.Giải nghĩa thông số trên bảng xếp hạng bóng đá VĐ Nữ Châu Phi:
TT: Thứ tự trên BXH
T: Số trận Thắng
H: Số trận Hòa
B: Số trận Bại
Bóng trắng: Số Bàn thắng
Bóng đỏ: Số Bàn bại
+/-: Hiệu số
Đ: Điểm
