Bảng Xếp Hạng Bóng Đá VĐQG Ai Cập
Bảng Xếp Hạng VĐQG Ai Cập
TT | Đội | Tr | T | H | B | Hs | Đ |
1 |
Pyramids FC
|
16 | 10 | 5 | 1 | 13 | 35 |
2 |
Al Masry
|
18 | 9 | 4 | 5 | 2 | 31 |
3 |
ZED FC
|
19 | 7 | 9 | 3 | 7 | 30 |
4 |
ENPPI Cairo
|
19 | 8 | 5 | 6 | 4 | 29 |
5 |
Ittihad Alexandria
|
18 | 7 | 8 | 3 | 2 | 29 |
6 |
Tala'ea Al Jaish
|
17 | 7 | 6 | 4 | 4 | 27 |
7 |
Future FC
|
17 | 6 | 7 | 4 | 4 | 25 |
8 |
Semouha Club
|
18 | 6 | 7 | 5 | 1 | 25 |
9 |
El Gouna
|
18 | 6 | 7 | 5 | -3 | 25 |
10 |
Ceramica Cleopatra
|
17 | 6 | 6 | 5 | 8 | 24 |
11 |
Zamalek SC
|
13 | 6 | 3 | 4 | 8 | 21 |
12 |
Ismaily SC
|
19 | 4 | 7 | 8 | -4 | 19 |
13 |
B. Al Mahalla
|
17 | 5 | 4 | 8 | -12 | 19 |
14 |
Ahly Cairo
|
10 | 5 | 3 | 2 | 7 | 18 |
15 |
National Bank SC
|
19 | 5 | 3 | 11 | -3 | 18 |
16 |
Pharco FC
|
17 | 2 | 6 | 9 | -10 | 12 |
17 |
Arab Contractors
|
18 | 2 | 6 | 10 | -13 | 12 |
18 |
Dakhleya
|
18 | 1 | 8 | 9 | -15 | 11 |
Bảng Xếp Hạng Bóng Đá VĐQG Ai Cập Hôm Nay
Bảng xếp hạng bóng đá VĐQG Ai Cập – Cập nhật bảng xếp VĐQG Ai Cập… NHANH VÀ CHÍNH XÁC nhất.
Ketquanhanh.net cập nhật đầy đủ các thông tin về BXH bóng đá VĐQG Ai Cập, tổng điểm, số bàn thắng, hiệu số bàn thắng, số thẻ phạt cho toàn bộ giải đấu.Giải nghĩa thông số trên bảng xếp hạng bóng đá VĐQG Ai Cập:
TT: Thứ tự trên BXH
T: Số trận Thắng
H: Số trận Hòa
B: Số trận Bại
Bóng trắng: Số Bàn thắng
Bóng đỏ: Số Bàn bại
+/-: Hiệu số
Đ: Điểm