Bảng Xếp Hạng Bóng Đá VĐQG Algeria
Bảng Xếp Hạng VĐQG Algeria
TT | Đội | Tr | T | H | B | Hs | Đ |
1 |
CS Constantine
|
12 | 6 | 4 | 2 | 4 | 22 |
2 |
JS Kabylie
|
12 | 6 | 3 | 3 | 6 | 21 |
3 |
ES Setif
|
14 | 5 | 5 | 4 | 1 | 20 |
4 |
MC Alger
|
11 | 4 | 6 | 1 | 2 | 18 |
5 |
MC Oran
|
13 | 5 | 3 | 5 | 1 | 18 |
6 |
USM Alger
|
10 | 4 | 5 | 1 | 4 | 17 |
7 |
Olympique Akbou
|
13 | 5 | 2 | 6 | 1 | 17 |
8 |
CR Belouizdad
|
10 | 4 | 4 | 2 | 7 | 16 |
9 |
Paradou AC
|
11 | 4 | 4 | 3 | 3 | 16 |
10 |
ASO Chlef
|
13 | 3 | 7 | 3 | 0 | 16 |
11 |
USM Khenchela
|
11 | 4 | 4 | 3 | -1 | 16 |
12 |
MC El Bayadh
|
13 | 4 | 2 | 7 | -3 | 14 |
13 |
NC Magra
|
14 | 3 | 5 | 6 | -6 | 14 |
14 |
JS Saoura
|
13 | 3 | 4 | 6 | -8 | 13 |
15 |
ES Mostaganem
|
13 | 3 | 3 | 7 | -7 | 12 |
16 |
US Biskra
|
13 | 2 | 5 | 6 | -4 | 11 |
Bảng Xếp Hạng Bóng Đá VĐQG Algeria Hôm Nay
Bảng xếp hạng bóng đá VĐQG Algeria – Cập nhật bảng xếp VĐQG Algeria… NHANH VÀ CHÍNH XÁC nhất.
Ketquanhanh.net cập nhật đầy đủ các thông tin về BXH bóng đá VĐQG Algeria, tổng điểm, số bàn thắng, hiệu số bàn thắng, số thẻ phạt cho toàn bộ giải đấu.Giải nghĩa thông số trên bảng xếp hạng bóng đá VĐQG Algeria:
TT: Thứ tự trên BXH
T: Số trận Thắng
H: Số trận Hòa
B: Số trận Bại
Bóng trắng: Số Bàn thắng
Bóng đỏ: Số Bàn bại
+/-: Hiệu số
Đ: Điểm