Bảng Xếp Hạng Bóng Đá VĐQG Ấn Độ
Bảng Xếp Hạng VĐQG Ấn Độ
TT | Đội | Tr | T | H | B | Hs | Đ |
1 |
Mohun Bagan
|
22 | 15 | 3 | 4 | 21 | 48 |
2 |
Mumbai
|
22 | 14 | 5 | 3 | 23 | 47 |
3 |
FC Goa
|
22 | 13 | 6 | 3 | 18 | 45 |
4 |
Odisha
|
22 | 11 | 6 | 5 | 12 | 39 |
5 |
Kerala Blasters
|
22 | 10 | 3 | 9 | 1 | 33 |
6 |
Chennaiyin FC
|
22 | 8 | 3 | 11 | -10 | 27 |
7 |
NorthEast United
|
22 | 6 | 8 | 8 | -4 | 26 |
8 |
East Bengal
|
22 | 6 | 6 | 10 | -2 | 24 |
9 |
Punjab FC
|
22 | 6 | 6 | 10 | -7 | 24 |
10 |
Bengaluru
|
22 | 5 | 7 | 10 | -14 | 22 |
11 |
Jamshedpur
|
22 | 5 | 6 | 11 | -5 | 21 |
12 |
Hyderabad
|
22 | 1 | 5 | 16 | -33 | 8 |
Bảng Xếp Hạng Bóng Đá VĐQG Ấn Độ Hôm Nay
Bảng xếp hạng bóng đá VĐQG Ấn Độ – Cập nhật bảng xếp VĐQG Ấn Độ… NHANH VÀ CHÍNH XÁC nhất.
Ketquanhanh.net cập nhật đầy đủ các thông tin về BXH bóng đá VĐQG Ấn Độ, tổng điểm, số bàn thắng, hiệu số bàn thắng, số thẻ phạt cho toàn bộ giải đấu.Giải nghĩa thông số trên bảng xếp hạng bóng đá VĐQG Ấn Độ:
TT: Thứ tự trên BXH
T: Số trận Thắng
H: Số trận Hòa
B: Số trận Bại
Bóng trắng: Số Bàn thắng
Bóng đỏ: Số Bàn bại
+/-: Hiệu số
Đ: Điểm