Bảng Xếp Hạng Bóng Đá VĐQG Áo
Bảng Xếp Hạng VĐQG Áo
TT | Đội | Tr | T | H | B | Hs | Đ |
1 |
Sturm Graz
|
16 | 11 | 3 | 2 | 24 | 36 |
2 |
Austria Wien
|
16 | 10 | 3 | 3 | 12 | 33 |
3 |
Rapid Wien
|
16 | 7 | 7 | 2 | 5 | 28 |
4 |
Wolfsberger AC
|
16 | 8 | 2 | 6 | 8 | 26 |
5 |
RB Salzburg
|
16 | 7 | 5 | 4 | 7 | 26 |
6 |
Blau Weiss Linz
|
16 | 7 | 2 | 7 | -1 | 23 |
7 |
Lask
|
16 | 6 | 2 | 8 | -2 | 20 |
8 |
Hartberg
|
16 | 5 | 5 | 6 | -2 | 20 |
9 |
WSG Swarovski Tirol
|
16 | 4 | 4 | 8 | -7 | 16 |
10 |
Austria Klagenfurt
|
16 | 4 | 3 | 9 | -21 | 15 |
11 |
Grazer AK
|
16 | 2 | 6 | 8 | -12 | 12 |
12 |
SCR Altach
|
16 | 2 | 4 | 10 | -11 | 10 |
Bảng Xếp Hạng Bóng Đá VĐQG Áo Hôm Nay
Bảng xếp hạng bóng đá VĐQG Áo – Cập nhật bảng xếp VĐQG Áo… NHANH VÀ CHÍNH XÁC nhất.
Ketquanhanh.net cập nhật đầy đủ các thông tin về BXH bóng đá VĐQG Áo, tổng điểm, số bàn thắng, hiệu số bàn thắng, số thẻ phạt cho toàn bộ giải đấu.Giải nghĩa thông số trên bảng xếp hạng bóng đá VĐQG Áo:
TT: Thứ tự trên BXH
T: Số trận Thắng
H: Số trận Hòa
B: Số trận Bại
Bóng trắng: Số Bàn thắng
Bóng đỏ: Số Bàn bại
+/-: Hiệu số
Đ: Điểm