Bảng Xếp Hạng Bóng Đá VĐQG Arập Xeut
Bảng Xếp Hạng VĐQG Arập Xeut
TT | Đội | Tr | T | H | B | Hs | Đ |
1 |
Al Ittihad (KSA)
|
30 | 22 | 5 | 3 | 37 | 71 |
2 |
Al Hilal
|
30 | 20 | 5 | 5 | 47 | 65 |
3 |
Al Ahli (KSA)
|
30 | 19 | 4 | 7 | 33 | 61 |
4 |
Al Nassr (KSA)
|
30 | 18 | 6 | 6 | 28 | 60 |
5 |
Al Qadisiya
|
30 | 18 | 5 | 7 | 19 | 59 |
6 |
Al Shabab (KSA)
|
30 | 15 | 6 | 9 | 19 | 51 |
7 |
Al Ettifaq
|
31 | 12 | 7 | 12 | -4 | 43 |
8 |
Al Taawon (KSA)
|
30 | 11 | 8 | 11 | 2 | 41 |
9 |
Al Riyadh
|
31 | 10 | 8 | 13 | -11 | 38 |
10 |
Al Khaleej(KSA)
|
31 | 9 | 7 | 15 | -15 | 34 |
11 |
Al Kholood
|
31 | 10 | 4 | 17 | -22 | 34 |
12 |
Al Fateh
|
31 | 9 | 6 | 16 | -15 | 33 |
13 |
Al Fayha
|
30 | 7 | 12 | 11 | -17 | 33 |
14 |
Al Wehda (KSA)
|
31 | 9 | 5 | 17 | -22 | 32 |
15 |
Dhamak
|
30 | 8 | 7 | 15 | -12 | 31 |
16 |
Al Oruba (KSA)
|
30 | 9 | 3 | 18 | -33 | 30 |
17 |
Al Akhdood
|
30 | 7 | 7 | 16 | -14 | 28 |
18 |
Al Raed
|
30 | 6 | 3 | 21 | -20 | 21 |
Bảng Xếp Hạng Bóng Đá VĐQG Arập Xeut Hôm Nay
Bảng xếp hạng bóng đá VĐQG Arập Xeut – Cập nhật bảng xếp VĐQG Arập Xeut… NHANH VÀ CHÍNH XÁC nhất.
Ketquanhanh.net cập nhật đầy đủ các thông tin về BXH bóng đá VĐQG Arập Xeut, tổng điểm, số bàn thắng, hiệu số bàn thắng, số thẻ phạt cho toàn bộ giải đấu.Giải nghĩa thông số trên bảng xếp hạng bóng đá VĐQG Arập Xeut:
TT: Thứ tự trên BXH
T: Số trận Thắng
H: Số trận Hòa
B: Số trận Bại
Bóng trắng: Số Bàn thắng
Bóng đỏ: Số Bàn bại
+/-: Hiệu số
Đ: Điểm
