Bảng Xếp Hạng Bóng Đá VĐQG Armenia
Bảng Xếp Hạng VĐQG Armenia
TT | Đội | Tr | T | H | B | Hs | Đ |
1 |
Van Yerevan
|
7 | 4 | 2 | 1 | 12 | 14 |
2 |
Urartu
|
6 | 4 | 1 | 1 | 8 | 13 |
3 |
Ararat-Armenia
|
5 | 4 | 0 | 1 | 9 | 12 |
4 |
FC Noah
|
4 | 3 | 1 | 0 | 7 | 10 |
5 |
Ararat Y
|
6 | 3 | 1 | 2 | 3 | 10 |
6 |
Pyunik
|
4 | 2 | 1 | 1 | 2 | 7 |
7 |
Shirak
|
7 | 2 | 0 | 5 | -12 | 6 |
8 |
Alashkert
|
6 | 1 | 2 | 3 | -5 | 5 |
9 |
BKMA Yerevan
|
5 | 1 | 1 | 3 | -1 | 4 |
10 |
West Armenia
|
5 | 1 | 0 | 4 | -11 | 3 |
11 |
Gandzasar
|
5 | 0 | 1 | 4 | -12 | 1 |
Bảng Xếp Hạng Bóng Đá VĐQG Armenia Hôm Nay
Bảng xếp hạng bóng đá VĐQG Armenia – Cập nhật bảng xếp VĐQG Armenia… NHANH VÀ CHÍNH XÁC nhất.
Ketquanhanh.net cập nhật đầy đủ các thông tin về BXH bóng đá VĐQG Armenia, tổng điểm, số bàn thắng, hiệu số bàn thắng, số thẻ phạt cho toàn bộ giải đấu.Giải nghĩa thông số trên bảng xếp hạng bóng đá VĐQG Armenia:
TT: Thứ tự trên BXH
T: Số trận Thắng
H: Số trận Hòa
B: Số trận Bại
Bóng trắng: Số Bàn thắng
Bóng đỏ: Số Bàn bại
+/-: Hiệu số
Đ: Điểm