Bảng Xếp Hạng Bóng Đá VĐQG Australia
Bảng Xếp Hạng VĐQG Australia
TT | Đội | Tr | T | H | B | Hs | Đ |
1 |
Auckland FC
|
20 | 12 | 6 | 2 | 19 | 42 |
2 |
Western United
|
21 | 11 | 5 | 5 | 16 | 38 |
3 |
WS Wanderers
|
20 | 10 | 4 | 6 | 13 | 34 |
4 |
Melbourne City
|
20 | 10 | 4 | 6 | 9 | 34 |
5 |
Melb. Victory
|
21 | 9 | 6 | 6 | 6 | 33 |
6 |
Adelaide Utd
|
20 | 9 | 6 | 5 | 3 | 33 |
7 |
Sydney FC
|
20 | 8 | 6 | 6 | 11 | 30 |
8 |
Macarthur FC
|
21 | 8 | 4 | 9 | 4 | 28 |
9 |
Newcastle Jets
|
20 | 7 | 4 | 9 | -4 | 25 |
10 |
Central Coast
|
21 | 4 | 10 | 7 | -16 | 22 |
11 |
Wellington Phoenix
|
20 | 5 | 5 | 10 | -12 | 20 |
12 |
Brisbane Roar
|
19 | 2 | 5 | 12 | -15 | 11 |
13 |
Perth Glory
|
21 | 2 | 5 | 14 | -34 | 11 |
Bảng Xếp Hạng Bóng Đá VĐQG Australia Hôm Nay
Bảng xếp hạng bóng đá VĐQG Australia – Cập nhật bảng xếp VĐQG Australia… NHANH VÀ CHÍNH XÁC nhất.
Ketquanhanh.net cập nhật đầy đủ các thông tin về BXH bóng đá VĐQG Australia, tổng điểm, số bàn thắng, hiệu số bàn thắng, số thẻ phạt cho toàn bộ giải đấu.Giải nghĩa thông số trên bảng xếp hạng bóng đá VĐQG Australia:
TT: Thứ tự trên BXH
T: Số trận Thắng
H: Số trận Hòa
B: Số trận Bại
Bóng trắng: Số Bàn thắng
Bóng đỏ: Số Bàn bại
+/-: Hiệu số
Đ: Điểm
