Bảng Xếp Hạng Bóng Đá VĐQG Azerbaijan
Bảng Xếp Hạng VĐQG Azerbaijan
TT | Đội | Tr | T | H | B | Hs | Đ |
1 |
Karabakh Agdam
|
10 | 9 | 0 | 1 | 22 | 27 |
2 |
Turan Tovuz
|
11 | 7 | 3 | 1 | 9 | 24 |
3 |
Araz Nakhchivan
|
10 | 6 | 3 | 1 | 3 | 21 |
4 |
Zire IK
|
10 | 5 | 2 | 3 | 8 | 17 |
5 |
Sabah FK
|
11 | 4 | 5 | 2 | 4 | 17 |
6 |
Samaxı FK
|
10 | 3 | 3 | 4 | -3 | 12 |
7 |
Sumqayit
|
11 | 3 | 1 | 7 | -6 | 10 |
8 |
Neftchi Baku
|
11 | 1 | 6 | 4 | -7 | 9 |
9 |
Səbail FK
|
11 | 2 | 1 | 8 | -6 | 7 |
10 |
Kapaz
|
11 | 1 | 0 | 10 | -24 | 3 |
Bảng Xếp Hạng Bóng Đá VĐQG Azerbaijan Hôm Nay
Bảng xếp hạng bóng đá VĐQG Azerbaijan – Cập nhật bảng xếp VĐQG Azerbaijan… NHANH VÀ CHÍNH XÁC nhất.
Ketquanhanh.net cập nhật đầy đủ các thông tin về BXH bóng đá VĐQG Azerbaijan, tổng điểm, số bàn thắng, hiệu số bàn thắng, số thẻ phạt cho toàn bộ giải đấu.Giải nghĩa thông số trên bảng xếp hạng bóng đá VĐQG Azerbaijan:
TT: Thứ tự trên BXH
T: Số trận Thắng
H: Số trận Hòa
B: Số trận Bại
Bóng trắng: Số Bàn thắng
Bóng đỏ: Số Bàn bại
+/-: Hiệu số
Đ: Điểm